Đơn vị tiền tệ trước đây là Bolivar Venezuela (VEB). Nó đã được thay thế bởi Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) vào ngày 01 tháng Một năm 2008.
Một VEF tương đương với 1000 VEB.

Krone Na Uy (NOK) và Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Na Uy và Venezuela Bolivar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Na Uy. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Venezuela Bolivar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Venezuela Bolivares hoặc Na Uy Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Bolivar Venezuela là tiền tệ Venezuela (VE, VEN). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Bolivar Venezuela còn được gọi là Bolivars. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Ký hiệu VEB có thể được viết Bs. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Bolivar Venezuela được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Bolivar Venezuela cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEB có 4 chữ số có nghĩa.


NOK VEB
coinmill.com
10.0 250,858,333
20.0 501,716,667
50.0 1,254,291,667
100.0 2,508,583,333
200.0 5,017,166,667
500.0 12,542,916,667
1000.0 25,085,833,333
2000.0 50,171,666,667
5000.0 125,429,166,667
10,000.0 250,858,333,333
20,000.0 501,716,666,667
50,000.0 1,254,291,666,667
100,000.0 2,508,583,333,333
200,000.0 5,017,166,666,667
500,000.0 12,542,916,666,667
1,000,000.0 25,085,833,333,333
2,000,000.0 50,171,666,666,667
NOK tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025
VEB NOK
coinmill.com
200,000,000 8.0
500,000,000 20.0
1,000,000,000 40.0
2,000,000,000 79.5
5,000,000,000 199.5
10,000,000,000 398.5
20,000,000,000 797.5
50,000,000,000 1993.0
100,000,000,000 3986.5
200,000,000,000 7972.5
500,000,000,000 19,931.5
1,000,000,000,000 39,863.0
2,000,000,000,000 79,726.5
5,000,000,000,000 199,315.5
10,000,000,000,000 398,631.5
20,000,000,000,000 797,262.5
50,000,000,000,000 1,993,157.0
VEB tỷ lệ
22 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ