Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Na Uy và VeChain được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Na Uy. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho VeChain trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào VeChains hoặc Na Uy Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). The VeChain là tiền tệ không có nước. Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Ký hiệu VEN có thể được viết VEN. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the VeChain cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Tám 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEN có 12 chữ số có nghĩa.


NOK VEN
coinmill.com
10.0 0.6243
20.0 1.2487
50.0 3.1216
100.0 6.2433
200.0 12.4865
500.0 31.2163
1000.0 62.4325
2000.0 124.8651
5000.0 312.1627
10,000.0 624.3253
20,000.0 1248.6506
50,000.0 3121.6265
100,000.0 6243.2530
200,000.0 12,486.5060
500,000.0 31,216.2651
1,000,000.0 62,432.5301
2,000,000.0 124,865.0603
NOK tỷ lệ
2 tháng Chín 2025
VEN NOK
coinmill.com
0.5000 8.0
1.0000 16.0
2.0000 32.0
5.0000 80.0
10.0000 160.0
20.0000 320.5
50.0000 801.0
100.0000 1601.5
200.0000 3203.5
500.0000 8008.5
1000.0000 16,017.5
2000.0000 32,034.5
5000.0000 80,086.5
10,000.0000 160,173.0
20,000.0000 320,346.0
50,000.0000 800,864.5
100,000.0000 1,601,729.0
VEN tỷ lệ
2 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ