Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Na Uy và VeChain được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Na Uy. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho VeChain trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào VeChains hoặc Na Uy Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). The VeChain là tiền tệ không có nước. Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Ký hiệu VEN có thể được viết VEN. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the VeChain cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Tám 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEN có 12 chữ số có nghĩa.


NOK VEN
coinmill.com
10.0 0.5927
20.0 1.1854
50.0 2.9636
100.0 5.9272
200.0 11.8545
500.0 29.6362
1000.0 59.2725
2000.0 118.5450
5000.0 296.3624
10,000.0 592.7248
20,000.0 1185.4496
50,000.0 2963.6240
100,000.0 5927.2481
200,000.0 11,854.4962
500,000.0 29,636.2404
1,000,000.0 59,272.4809
2,000,000.0 118,544.9618
NOK tỷ lệ
22 tháng Tư 2024
VEN NOK
coinmill.com
0.5000 8.5
1.0000 17.0
2.0000 33.5
5.0000 84.5
10.0000 168.5
20.0000 337.5
50.0000 843.5
100.0000 1687.0
200.0000 3374.0
500.0000 8435.5
1000.0000 16,871.0
2000.0000 33,742.5
5000.0000 84,356.0
10,000.0000 168,712.5
20,000.0000 337,424.5
50,000.0000 843,562.0
100,000.0000 1,687,123.5
VEN tỷ lệ
2 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ