Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Na Uy và VeChain được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Na Uy. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho VeChain trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào VeChains hoặc Na Uy Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). The VeChain là tiền tệ không có nước. Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Ký hiệu VEN có thể được viết VEN. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the VeChain cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Tám 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEN có 12 chữ số có nghĩa.


NOK VEN
coinmill.com
10.0 0.6163
20.0 1.2326
50.0 3.0814
100.0 6.1629
200.0 12.3258
500.0 30.8145
1000.0 61.6290
2000.0 123.2579
5000.0 308.1448
10,000.0 616.2897
20,000.0 1232.5793
50,000.0 3081.4483
100,000.0 6162.8967
200,000.0 12,325.7933
500,000.0 30,814.4833
1,000,000.0 61,628.9667
2,000,000.0 123,257.9334
NOK tỷ lệ
18 tháng Mười hai 2025
VEN NOK
coinmill.com
0.5000 8.0
1.0000 16.0
2.0000 32.5
5.0000 81.0
10.0000 162.5
20.0000 324.5
50.0000 811.5
100.0000 1622.5
200.0000 3245.0
500.0000 8113.0
1000.0000 16,226.0
2000.0000 32,452.5
5000.0000 81,130.5
10,000.0000 162,261.5
20,000.0000 324,522.5
50,000.0000 811,307.0
100,000.0000 1,622,613.5
VEN tỷ lệ
2 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ