Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Na Uy và VeChain được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Na Uy. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho VeChain trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào VeChains hoặc Na Uy Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). The VeChain là tiền tệ không có nước. Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Ký hiệu VEN có thể được viết VEN. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 19 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the VeChain cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Tám 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEN có 12 chữ số có nghĩa.


NOK VEN
coinmill.com
10.0 0.6224
20.0 1.2448
50.0 3.1120
100.0 6.2240
200.0 12.4481
500.0 31.1202
1000.0 62.2404
2000.0 124.4807
5000.0 311.2019
10,000.0 622.4037
20,000.0 1244.8075
50,000.0 3112.0187
100,000.0 6224.0374
200,000.0 12,448.0747
500,000.0 31,120.1868
1,000,000.0 62,240.3737
2,000,000.0 124,480.7473
NOK tỷ lệ
19 tháng Mười 2025
VEN NOK
coinmill.com
0.5000 8.0
1.0000 16.0
2.0000 32.0
5.0000 80.5
10.0000 160.5
20.0000 321.5
50.0000 803.5
100.0000 1606.5
200.0000 3213.5
500.0000 8033.5
1000.0000 16,066.5
2000.0000 32,133.5
5000.0000 80,333.5
10,000.0000 160,667.5
20,000.0000 321,335.0
50,000.0000 803,337.0
100,000.0000 1,606,674.0
VEN tỷ lệ
2 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ