Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Na Uy và VeChain được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Na Uy. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho VeChain trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào VeChains hoặc Na Uy Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). The VeChain là tiền tệ không có nước. Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Ký hiệu VEN có thể được viết VEN. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the VeChain cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Tám 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEN có 12 chữ số có nghĩa.


NOK VEN
coinmill.com
5.0 0.3175
10.0 0.6349
20.0 1.2699
50.0 3.1747
100.0 6.3493
200.0 12.6986
500.0 31.7465
1000.0 63.4931
2000.0 126.9861
5000.0 317.4654
10,000.0 634.9307
20,000.0 1269.8615
50,000.0 3174.6536
100,000.0 6349.3073
200,000.0 12,698.6146
500,000.0 31,746.5365
1,000,000.0 63,493.0729
NOK tỷ lệ
14 tháng Chín 2025
VEN NOK
coinmill.com
0.5000 8.0
1.0000 15.5
2.0000 31.5
5.0000 78.5
10.0000 157.5
20.0000 315.0
50.0000 787.5
100.0000 1575.0
200.0000 3150.0
500.0000 7875.0
1000.0000 15,749.5
2000.0000 31,499.5
5000.0000 78,748.5
10,000.0000 157,497.5
20,000.0000 314,995.0
50,000.0000 787,487.5
100,000.0000 1,574,975.0
VEN tỷ lệ
2 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ