Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Na Uy và VeChain được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Na Uy. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho VeChain trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào VeChains hoặc Na Uy Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). The VeChain là tiền tệ không có nước. Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Ký hiệu VEN có thể được viết VEN. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the VeChain cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Tám 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEN có 12 chữ số có nghĩa.


NOK VEN
coinmill.com
10.0 0.6221
20.0 1.2442
50.0 3.1106
100.0 6.2212
200.0 12.4423
500.0 31.1058
1000.0 62.2117
2000.0 124.4234
5000.0 311.0584
10,000.0 622.1169
20,000.0 1244.2337
50,000.0 3110.5844
100,000.0 6221.1687
200,000.0 12,442.3374
500,000.0 31,105.8436
1,000,000.0 62,211.6872
2,000,000.0 124,423.3744
NOK tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2025
VEN NOK
coinmill.com
0.5000 8.0
1.0000 16.0
2.0000 32.0
5.0000 80.5
10.0000 160.5
20.0000 321.5
50.0000 803.5
100.0000 1607.5
200.0000 3215.0
500.0000 8037.0
1000.0000 16,074.0
2000.0000 32,148.5
5000.0000 80,371.0
10,000.0000 160,741.5
20,000.0000 321,483.0
50,000.0000 803,707.5
100,000.0000 1,607,415.0
VEN tỷ lệ
2 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ