Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Na Uy và VeChain được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Na Uy. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho VeChain trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào VeChains hoặc Na Uy Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). The VeChain là tiền tệ không có nước. Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Ký hiệu VEN có thể được viết VEN. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the VeChain cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Tám 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEN có 12 chữ số có nghĩa.


NOK VEN
coinmill.com
10.0 0.6172
20.0 1.2344
50.0 3.0861
100.0 6.1721
200.0 12.3443
500.0 30.8607
1000.0 61.7214
2000.0 123.4429
5000.0 308.6072
10,000.0 617.2145
20,000.0 1234.4290
50,000.0 3086.0724
100,000.0 6172.1448
200,000.0 12,344.2897
500,000.0 30,860.7242
1,000,000.0 61,721.4484
2,000,000.0 123,442.8968
NOK tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
VEN NOK
coinmill.com
0.5000 8.0
1.0000 16.0
2.0000 32.5
5.0000 81.0
10.0000 162.0
20.0000 324.0
50.0000 810.0
100.0000 1620.0
200.0000 3240.5
500.0000 8101.0
1000.0000 16,202.0
2000.0000 32,403.5
5000.0000 81,009.0
10,000.0000 162,018.0
20,000.0000 324,036.5
50,000.0000 810,091.0
100,000.0000 1,620,182.5
VEN tỷ lệ
2 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ