Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Na Uy và Việt Nam Đồng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Na Uy. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Việt Nam Đồng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Việt Nam Đồng hoặc Na Uy Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Đồng Việt Nam là tiền tệ Việt Nam (Việt Nam, VN, VNM). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Ký hiệu VND có thể được viết D. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Đồng Việt Nam cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VND có 5 chữ số có nghĩa.


NOK VND
coinmill.com
10.0 22,200
20.0 44,400
50.0 111,200
100.0 222,400
200.0 444,800
500.0 1,112,000
1000.0 2,224,000
2000.0 4,448,200
5000.0 11,120,400
10,000.0 22,241,000
20,000.0 44,481,800
50,000.0 111,204,600
100,000.0 222,409,200
200,000.0 444,818,400
500,000.0 1,112,046,200
1,000,000.0 2,224,092,400
2,000,000.0 4,448,184,600
NOK tỷ lệ
15 tháng Năm 2025
VND NOK
coinmill.com
20,000 9.0
50,000 22.5
100,000 45.0
200,000 90.0
500,000 225.0
1,000,000 449.5
2,000,000 899.0
5,000,000 2248.0
10,000,000 4496.0
20,000,000 8992.5
50,000,000 22,481.0
100,000,000 44,962.0
200,000,000 89,924.5
500,000,000 224,811.0
1,000,000,000 449,621.5
2,000,000,000 899,243.0
5,000,000,000 2,248,108.0
VND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ