Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Na Uy và Vanuatu Vatu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Na Uy. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Vanuatu Vatu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vanuatu Vatu hoặc Na Uy Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Vatu Vanuatu là tiền tệ Vanuatu (VU, Vụt). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Ký hiệu VUV có thể được viết VT. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Vatu Vanuatu được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Vatu Vanuatu cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VUV có 5 chữ số có nghĩa.


NOK VUV
coinmill.com
10.0 116
20.0 231
50.0 578
100.0 1155
200.0 2310
500.0 5776
1000.0 11,551
2000.0 23,102
5000.0 57,756
10,000.0 115,511
20,000.0 231,023
50,000.0 577,557
100,000.0 1,155,114
200,000.0 2,310,228
500,000.0 5,775,571
1,000,000.0 11,551,142
2,000,000.0 23,102,285
NOK tỷ lệ
1 tháng Chín 2025
VUV NOK
coinmill.com
100 8.5
200 17.5
500 43.5
1000 86.5
2000 173.0
5000 433.0
10,000 865.5
20,000 1731.5
50,000 4328.5
100,000 8657.0
200,000 17,314.5
500,000 43,286.0
1,000,000 86,571.5
2,000,000 173,143.0
5,000,000 432,857.5
10,000,000 865,715.0
20,000,000 1,731,430.5
VUV tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ