Chúng tôi cần sự giúp đỡ để cải thiện các văn bản trên trang web này . Hiện tại nó đã được máy tính dịch tự động từ tiếng Anh và cần con người chỉnh sửa cho đúng ngữ nghĩa.

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Na Uy và Vanuatu Vatu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 21 tháng Ba 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Na Uy. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Vanuatu Vatu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vanuatu Vatu hoặc Na Uy Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Vatu Vanuatu là tiền tệ Vanuatu (VU, Vụt). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Ký hiệu VUV có thể được viết VT. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Vatu Vanuatu được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 20 tháng Ba 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Vatu Vanuatu cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VUV có 5 chữ số có nghĩa.


NOK VUV
coinmill.com
10.0 113
20.0 226
50.0 564
100.0 1129
200.0 2257
500.0 5643
1000.0 11,286
2000.0 22,573
5000.0 56,432
10,000.0 112,864
20,000.0 225,728
50,000.0 564,319
100,000.0 1,128,638
200,000.0 2,257,276
500,000.0 5,643,189
1,000,000.0 11,286,378
2,000,000.0 22,572,757
NOK tỷ lệ
20 tháng Ba 2025
VUV NOK
coinmill.com
100 9.0
200 17.5
500 44.5
1000 88.5
2000 177.0
5000 443.0
10,000 886.0
20,000 1772.0
50,000 4430.0
100,000 8860.0
200,000 17,720.5
500,000 44,301.0
1,000,000 88,602.5
2,000,000 177,205.0
5,000,000 443,012.0
10,000,000 886,024.0
20,000,000 1,772,047.5
VUV tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ