Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Na Uy và Vanuatu Vatu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 12 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Na Uy. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Vanuatu Vatu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vanuatu Vatu hoặc Na Uy Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Vatu Vanuatu là tiền tệ Vanuatu (VU, Vụt). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Ký hiệu VUV có thể được viết VT. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Vatu Vanuatu được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 11 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Vatu Vanuatu cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VUV có 5 chữ số có nghĩa.


NOK VUV
coinmill.com
10.0 114
20.0 229
50.0 572
100.0 1145
200.0 2289
500.0 5723
1000.0 11,446
2000.0 22,892
5000.0 57,231
10,000.0 114,461
20,000.0 228,922
50,000.0 572,306
100,000.0 1,144,612
200,000.0 2,289,224
500,000.0 5,723,061
1,000,000.0 11,446,122
2,000,000.0 22,892,244
NOK tỷ lệ
11 tháng Mười hai 2025
VUV NOK
coinmill.com
100 8.5
200 17.5
500 43.5
1000 87.5
2000 174.5
5000 437.0
10,000 873.5
20,000 1747.5
50,000 4368.5
100,000 8736.5
200,000 17,473.0
500,000 43,683.0
1,000,000 87,366.0
2,000,000 174,731.5
5,000,000 436,829.0
10,000,000 873,658.5
20,000,000 1,747,316.5
VUV tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ