Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Na Uy và Vanuatu Vatu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 12 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Na Uy. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Vanuatu Vatu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vanuatu Vatu hoặc Na Uy Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Vatu Vanuatu là tiền tệ Vanuatu (VU, Vụt). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Ký hiệu VUV có thể được viết VT. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Vatu Vanuatu được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 10 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Vatu Vanuatu cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VUV có 5 chữ số có nghĩa.


NOK VUV
coinmill.com
5.0 58
10.0 116
20.0 232
50.0 581
100.0 1162
200.0 2324
500.0 5809
1000.0 11,619
2000.0 23,238
5000.0 58,094
10,000.0 116,188
20,000.0 232,376
50,000.0 580,939
100,000.0 1,161,878
200,000.0 2,323,757
500,000.0 5,809,392
1,000,000.0 11,618,784
NOK tỷ lệ
10 tháng Chín 2025
VUV NOK
coinmill.com
100 8.5
200 17.0
500 43.0
1000 86.0
2000 172.0
5000 430.5
10,000 860.5
20,000 1721.5
50,000 4303.5
100,000 8607.0
200,000 17,213.5
500,000 43,034.0
1,000,000 86,067.5
2,000,000 172,135.0
5,000,000 430,337.5
10,000,000 860,675.5
20,000,000 1,721,350.5
VUV tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ