Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Na Uy và Vanuatu Vatu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 10 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Na Uy. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Vanuatu Vatu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vanuatu Vatu hoặc Na Uy Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Vatu Vanuatu là tiền tệ Vanuatu (VU, Vụt). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Ký hiệu VUV có thể được viết VT. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Vatu Vanuatu được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 10 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Vatu Vanuatu cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VUV có 5 chữ số có nghĩa.


NOK VUV
coinmill.com
10.0 114
20.0 228
50.0 570
100.0 1140
200.0 2280
500.0 5700
1000.0 11,400
2000.0 22,801
5000.0 57,002
10,000.0 114,004
20,000.0 228,009
50,000.0 570,022
100,000.0 1,140,044
200,000.0 2,280,089
500,000.0 5,700,221
1,000,000.0 11,400,443
2,000,000.0 22,800,885
NOK tỷ lệ
10 tháng Bảy 2025
VUV NOK
coinmill.com
100 9.0
200 17.5
500 44.0
1000 87.5
2000 175.5
5000 438.5
10,000 877.0
20,000 1754.5
50,000 4386.0
100,000 8771.5
200,000 17,543.0
500,000 43,858.0
1,000,000 87,716.0
2,000,000 175,432.0
5,000,000 438,579.5
10,000,000 877,159.0
20,000,000 1,754,318.0
VUV tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ