Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Na Uy và WorldCoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Na Uy. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho WorldCoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào WorldCoins hoặc Na Uy Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). The WorldCoin là tiền tệ không có nước. Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Ký hiệu WDC có thể được viết WDC. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the WorldCoin cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Mười 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi WDC có 12 chữ số có nghĩa.


NOK WDC
coinmill.com
10.0 4323.723
20.0 8647.447
50.0 21,618.617
100.0 43,237.234
200.0 86,474.469
500.0 216,186.171
1000.0 432,372.343
2000.0 864,744.685
5000.0 2,161,861.713
10,000.0 4,323,723.426
20,000.0 8,647,446.852
50,000.0 21,618,617.129
100,000.0 43,237,234.258
200,000.0 86,474,468.516
500,000.0 216,186,171.290
1,000,000.0 432,372,342.581
2,000,000.0 864,744,685.161
NOK tỷ lệ
23 tháng Mười 2025
WDC NOK
coinmill.com
5000.000 11.5
10,000.000 23.0
20,000.000 46.5
50,000.000 115.5
100,000.000 231.5
200,000.000 462.5
500,000.000 1156.5
1,000,000.000 2313.0
2,000,000.000 4625.5
5,000,000.000 11,564.0
10,000,000.000 23,128.0
20,000,000.000 46,256.5
50,000,000.000 115,641.0
100,000,000.000 231,282.0
200,000,000.000 462,564.5
500,000,000.000 1,156,410.5
1,000,000,000.000 2,312,821.5
WDC tỷ lệ
21 tháng Mười 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ