Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Na Uy và Samoa Tala được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Na Uy. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Samoa Tala trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Samoa Tala hoặc Na Uy Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Tala Samoa là tiền tệ Samoa (WS, WSM). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Ký hiệu WST có thể được viết WS$. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tala Samoa được chia thành 100 sene. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tala Samoa cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi WST có 5 chữ số có nghĩa.


NOK WST
coinmill.com
10.0 2.50
20.0 5.05
50.0 12.60
100.0 25.25
200.0 50.50
500.0 126.20
1000.0 252.40
2000.0 504.75
5000.0 1261.95
10,000.0 2523.85
20,000.0 5047.70
50,000.0 12,619.30
100,000.0 25,238.60
200,000.0 50,477.15
500,000.0 126,192.90
1,000,000.0 252,385.80
2,000,000.0 504,771.65
NOK tỷ lệ
14 tháng Tư 2024
WST NOK
coinmill.com
2.00 8.0
5.00 20.0
10.00 39.5
20.00 79.0
50.00 198.0
100.00 396.0
200.00 792.5
500.00 1981.0
1000.00 3962.0
2000.00 7924.5
5000.00 19,811.0
10,000.00 39,622.0
20,000.00 79,244.0
50,000.00 198,109.5
100,000.00 396,219.0
200,000.00 792,437.5
500,000.00 1,981,094.0
WST tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ