Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Na Uy và Ounce bạc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Na Uy. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce bạc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce bạc hoặc Na Uy Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Ký hiệu XAG có thể được viết Ag Oz. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce bạc cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAG có 5 chữ số có nghĩa.


NOK XAG
coinmill.com
10.0 0.041
20.0 0.082
50.0 0.206
100.0 0.412
200.0 0.824
500.0 2.060
1000.0 4.120
2000.0 8.240
5000.0 20.599
10,000.0 41.199
20,000.0 82.397
50,000.0 205.993
100,000.0 411.986
200,000.0 823.971
500,000.0 2059.928
1,000,000.0 4119.856
2,000,000.0 8239.713
NOK tỷ lệ
15 tháng Bảy 2025
XAG NOK
coinmill.com
0.050 12.0
0.100 24.5
0.200 48.5
0.500 121.5
1.000 242.5
2.000 485.5
5.000 1213.5
10.000 2427.5
20.000 4854.5
50.000 12,136.5
100.000 24,272.5
200.000 48,545.5
500.000 121,363.5
1000.000 242,727.0
2000.000 485,454.0
5000.000 1,213,634.5
10,000.000 2,427,269.0
XAG tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ