Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Na Uy và Ounce bạc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Na Uy. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce bạc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce bạc hoặc Na Uy Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Ký hiệu XAG có thể được viết Ag Oz. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce bạc cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAG có 5 chữ số có nghĩa.


NOK XAG
coinmill.com
10.0 0.042
20.0 0.084
50.0 0.211
100.0 0.421
200.0 0.843
500.0 2.107
1000.0 4.214
2000.0 8.428
5000.0 21.071
10,000.0 42.142
20,000.0 84.283
50,000.0 210.708
100,000.0 421.415
200,000.0 842.830
500,000.0 2107.075
1,000,000.0 4214.150
2,000,000.0 8428.300
NOK tỷ lệ
16 tháng Mười 2025
XAG NOK
coinmill.com
0.050 12.0
0.100 23.5
0.200 47.5
0.500 118.5
1.000 237.5
2.000 474.5
5.000 1186.5
10.000 2373.0
20.000 4746.0
50.000 11,865.0
100.000 23,729.5
200.000 47,459.0
500.000 118,648.0
1000.000 237,296.0
2000.000 474,591.5
5000.000 1,186,479.0
10,000.000 2,372,957.5
XAG tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ