Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Na Uy và Ounce bạc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Na Uy. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce bạc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce bạc hoặc Na Uy Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Ký hiệu XAG có thể được viết Ag Oz. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce bạc cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAG có 5 chữ số có nghĩa.


NOK XAG
coinmill.com
10.0 0.042
20.0 0.085
50.0 0.211
100.0 0.423
200.0 0.846
500.0 2.114
1000.0 4.228
2000.0 8.456
5000.0 21.140
10,000.0 42.280
20,000.0 84.560
50,000.0 211.399
100,000.0 422.798
200,000.0 845.595
500,000.0 2113.988
1,000,000.0 4227.976
2,000,000.0 8455.952
NOK tỷ lệ
1 tháng Chín 2025
XAG NOK
coinmill.com
0.050 12.0
0.100 23.5
0.200 47.5
0.500 118.5
1.000 236.5
2.000 473.0
5.000 1182.5
10.000 2365.0
20.000 4730.5
50.000 11,826.0
100.000 23,652.0
200.000 47,304.0
500.000 118,260.0
1000.000 236,520.0
2000.000 473,039.5
5000.000 1,182,599.0
10,000.000 2,365,198.0
XAG tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ