Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Na Uy và Ounce vàng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Na Uy. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce vàng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce vàng hoặc Na Uy Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Ký hiệu XAU có thể được viết Au Oz. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce vàng cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAU có 5 chữ số có nghĩa.


NOK XAU
coinmill.com
10.0 0.000
20.0 0.001
50.0 0.002
100.0 0.005
200.0 0.010
500.0 0.024
1000.0 0.048
2000.0 0.097
5000.0 0.242
10,000.0 0.484
20,000.0 0.968
50,000.0 2.419
100,000.0 4.838
200,000.0 9.677
500,000.0 24.192
1,000,000.0 48.383
2,000,000.0 96.766
NOK tỷ lệ
2 tháng Chín 2025
XAU NOK
coinmill.com
0.001 10.5
0.001 20.5
0.002 41.5
0.005 103.5
0.010 206.5
0.020 413.5
0.050 1033.5
0.100 2067.0
0.200 4133.5
0.500 10,334.0
1.000 20,668.5
2.000 41,336.5
5.000 103,341.5
10.000 206,683.5
20.000 413,367.0
50.000 1,033,417.0
100.000 2,066,834.5
XAU tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ