Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Na Uy và Ounce vàng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Na Uy. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce vàng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce vàng hoặc Na Uy Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Ký hiệu XAU có thể được viết Au Oz. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce vàng cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAU có 5 chữ số có nghĩa.


NOK XAU
coinmill.com
10.0 0.000
20.0 0.001
50.0 0.002
100.0 0.005
200.0 0.010
500.0 0.024
1000.0 0.048
2000.0 0.096
5000.0 0.241
10,000.0 0.481
20,000.0 0.963
50,000.0 2.407
100,000.0 4.814
200,000.0 9.628
500,000.0 24.069
1,000,000.0 48.139
2,000,000.0 96.277
NOK tỷ lệ
22 tháng Mười hai 2025
XAU NOK
coinmill.com
0.001 10.5
0.001 21.0
0.002 41.5
0.005 104.0
0.010 207.5
0.020 415.5
0.050 1038.5
0.100 2077.5
0.200 4154.5
0.500 10,386.5
1.000 20,773.5
2.000 41,546.5
5.000 103,866.5
10.000 207,733.0
20.000 415,466.0
50.000 1,038,665.5
100.000 2,077,331.0
XAU tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ