Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Na Uy và East Caribê Dollar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Na Uy. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho East Caribê Dollar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đông Caribê đô la hoặc Na Uy Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Đông Caribê Dollar là tiền tệ Antigua và Barbuda (AG, ATG), Dominica (DM, DMA), Grenada (GD, GRD), Saint Kitts và Nevis (KN, KNA), Saint Lucia (LC, LCA), và Saint Vincent và Grenadines (VC, VCT). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Ký hiệu XCD có thể được viết EC$. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Đông Caribê Dollar được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Đông Caribê Dollar cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XCD có 2 chữ số có nghĩa.


NOK XCD
coinmill.com
10.0 2.59
20.0 5.18
50.0 12.94
100.0 25.88
200.0 51.76
500.0 129.39
1000.0 258.79
2000.0 517.58
5000.0 1293.94
10,000.0 2587.88
20,000.0 5175.76
50,000.0 12,939.39
100,000.0 25,878.78
200,000.0 51,757.56
500,000.0 129,393.89
1,000,000.0 258,787.78
2,000,000.0 517,575.56
NOK tỷ lệ
26 tháng Ba 2024
XCD NOK
coinmill.com
2.00 7.5
5.00 19.5
10.00 38.5
20.00 77.5
50.00 193.0
100.00 386.5
200.00 773.0
500.00 1932.0
1000.00 3864.0
2000.00 7728.5
5000.00 19,321.0
10,000.00 38,641.5
20,000.00 77,283.5
50,000.00 193,208.5
100,000.00 386,417.0
200,000.00 772,834.0
500,000.00 1,932,085.0
XCD tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ