Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Na Uy và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Na Uy. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Na Uy Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). The NEM là tiền tệ không có nước. Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


NOK XEM
coinmill.com
10.0 26.115
20.0 52.229
50.0 130.573
100.0 261.146
200.0 522.291
500.0 1305.728
1000.0 2611.457
2000.0 5222.913
5000.0 13,057.283
10,000.0 26,114.566
20,000.0 52,229.132
50,000.0 130,572.830
100,000.0 261,145.660
200,000.0 522,291.320
500,000.0 1,305,728.301
1,000,000.0 2,611,456.602
2,000,000.0 5,222,913.204
NOK tỷ lệ
27 tháng Năm 2025
XEM NOK
coinmill.com
20.000 7.5
50.000 19.0
100.000 38.5
200.000 76.5
500.000 191.5
1000.000 383.0
2000.000 766.0
5000.000 1914.5
10,000.000 3829.5
20,000.000 7658.5
50,000.000 19,146.5
100,000.000 38,293.0
200,000.000 76,585.5
500,000.000 191,464.0
1,000,000.000 382,928.0
2,000,000.000 765,856.0
5,000,000.000 1,914,640.5
XEM tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ