Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Na Uy và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Na Uy. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Na Uy Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). The NEM là tiền tệ không có nước. Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


NOK XEM
coinmill.com
10.0 25.977
20.0 51.953
50.0 129.883
100.0 259.767
200.0 519.534
500.0 1298.834
1000.0 2597.668
2000.0 5195.337
5000.0 12,988.342
10,000.0 25,976.684
20,000.0 51,953.368
50,000.0 129,883.421
100,000.0 259,766.842
200,000.0 519,533.684
500,000.0 1,298,834.209
1,000,000.0 2,597,668.418
2,000,000.0 5,195,336.837
NOK tỷ lệ
14 tháng Tư 2024
XEM NOK
coinmill.com
20.000 7.5
50.000 19.0
100.000 38.5
200.000 77.0
500.000 192.5
1000.000 385.0
2000.000 770.0
5000.000 1925.0
10,000.000 3849.5
20,000.000 7699.0
50,000.000 19,248.0
100,000.000 38,496.0
200,000.000 76,992.0
500,000.000 192,480.5
1,000,000.000 384,960.5
2,000,000.000 769,921.0
5,000,000.000 1,924,803.0
XEM tỷ lệ
17 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ