Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Na Uy và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Na Uy. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Na Uy Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). The NEM là tiền tệ không có nước. Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


NOK XEM
coinmill.com
10.0 25.617
20.0 51.234
50.0 128.085
100.0 256.170
200.0 512.339
500.0 1280.848
1000.0 2561.696
2000.0 5123.392
5000.0 12,808.480
10,000.0 25,616.959
20,000.0 51,233.919
50,000.0 128,084.796
100,000.0 256,169.593
200,000.0 512,339.185
500,000.0 1,280,847.964
1,000,000.0 2,561,695.927
2,000,000.0 5,123,391.855
NOK tỷ lệ
15 tháng Bảy 2025
XEM NOK
coinmill.com
20.000 8.0
50.000 19.5
100.000 39.0
200.000 78.0
500.000 195.0
1000.000 390.5
2000.000 780.5
5000.000 1952.0
10,000.000 3903.5
20,000.000 7807.5
50,000.000 19,518.5
100,000.000 39,036.5
200,000.000 78,073.5
500,000.000 195,183.0
1,000,000.000 390,366.5
2,000,000.000 780,733.0
5,000,000.000 1,951,832.0
XEM tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ