Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Na Uy và Stellar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Na Uy. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Stellar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Stellars hoặc Na Uy Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). The Stellar là tiền tệ không có nước. Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Ký hiệu XLM có thể được viết XLM. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Stellar cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XLM có 15 chữ số có nghĩa.


NOK XLM
coinmill.com
10.0 8.875
20.0 17.749
50.0 44.373
100.0 88.746
200.0 177.491
500.0 443.729
1000.0 887.457
2000.0 1774.914
5000.0 4437.285
10,000.0 8874.571
20,000.0 17,749.142
50,000.0 44,372.854
100,000.0 88,745.709
200,000.0 177,491.417
500,000.0 443,728.544
1,000,000.0 887,457.087
2,000,000.0 1,774,914.174
NOK tỷ lệ
27 tháng Năm 2025
XLM NOK
coinmill.com
5.000 5.5
10.000 11.5
20.000 22.5
50.000 56.5
100.000 112.5
200.000 225.5
500.000 563.5
1000.000 1127.0
2000.000 2253.5
5000.000 5634.0
10,000.000 11,268.0
20,000.000 22,536.5
50,000.000 56,341.0
100,000.000 112,681.5
200,000.000 225,363.0
500,000.000 563,407.5
1,000,000.000 1,126,815.0
XLM tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ