Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Na Uy và Stellar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 9 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Na Uy. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Stellar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Stellars hoặc Na Uy Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). The Stellar là tiền tệ không có nước. Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Ký hiệu XLM có thể được viết XLM. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Stellar cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XLM có 15 chữ số có nghĩa.


NOK XLM
coinmill.com
10.0 8.844
20.0 17.689
50.0 44.222
100.0 88.443
200.0 176.886
500.0 442.215
1000.0 884.430
2000.0 1768.861
5000.0 4422.152
10,000.0 8844.304
20,000.0 17,688.608
50,000.0 44,221.520
100,000.0 88,443.041
200,000.0 176,886.081
500,000.0 442,215.203
1,000,000.0 884,430.406
2,000,000.0 1,768,860.812
NOK tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2025
XLM NOK
coinmill.com
5.000 5.5
10.000 11.5
20.000 22.5
50.000 56.5
100.000 113.0
200.000 226.0
500.000 565.5
1000.000 1130.5
2000.000 2261.5
5000.000 5653.5
10,000.000 11,306.5
20,000.000 22,613.5
50,000.000 56,533.5
100,000.000 113,067.0
200,000.000 226,134.0
500,000.000 565,335.5
1,000,000.000 1,130,671.0
XLM tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ