Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Na Uy và Mintcoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 9 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Na Uy. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mintcoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mintcoins hoặc Na Uy Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). The Mintcoin là tiền tệ không có nước. Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Ký hiệu XMT có thể được viết XMT. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Mintcoin cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Mười hai 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XMT có 15 chữ số có nghĩa.


NOK XMT
coinmill.com
10.0 16,230
20.0 32,460
50.0 81,140
100.0 162,290
200.0 324,570
500.0 811,430
1000.0 1,622,850
2000.0 3,245,700
5000.0 8,114,260
10,000.0 16,228,520
20,000.0 32,457,050
50,000.0 81,142,620
100,000.0 162,285,230
200,000.0 324,570,470
500,000.0 811,426,170
1,000,000.0 1,622,852,350
2,000,000.0 3,245,704,700
NOK tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2025
XMT NOK
coinmill.com
10,000 6.0
20,000 12.5
50,000 31.0
100,000 61.5
200,000 123.0
500,000 308.0
1,000,000 616.0
2,000,000 1232.5
5,000,000 3081.0
10,000,000 6162.0
20,000,000 12,324.0
50,000,000 30,810.0
100,000,000 61,620.0
200,000,000 123,240.0
500,000,000 308,099.5
1,000,000,000 616,199.0
2,000,000,000 1,232,398.0
XMT tỷ lệ
1 tháng Mười hai 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ