Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Na Uy và Mintcoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Na Uy. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mintcoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mintcoins hoặc Na Uy Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). The Mintcoin là tiền tệ không có nước. Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Ký hiệu XMT có thể được viết XMT. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Mintcoin cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Mười hai 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XMT có 15 chữ số có nghĩa.


NOK XMT
coinmill.com
10.0 16,340
20.0 32,680
50.0 81,700
100.0 163,390
200.0 326,790
500.0 816,970
1000.0 1,633,940
2000.0 3,267,870
5000.0 8,169,690
10,000.0 16,339,370
20,000.0 32,678,750
50,000.0 81,696,860
100,000.0 163,393,730
200,000.0 326,787,460
500,000.0 816,968,650
1,000,000.0 1,633,937,300
2,000,000.0 3,267,874,600
NOK tỷ lệ
16 tháng Mười 2025
XMT NOK
coinmill.com
10,000 6.0
20,000 12.0
50,000 30.5
100,000 61.0
200,000 122.5
500,000 306.0
1,000,000 612.0
2,000,000 1224.0
5,000,000 3060.0
10,000,000 6120.0
20,000,000 12,240.5
50,000,000 30,601.0
100,000,000 61,202.0
200,000,000 122,403.5
500,000,000 306,009.5
1,000,000,000 612,018.5
2,000,000,000 1,224,037.0
XMT tỷ lệ
1 tháng Mười hai 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ