Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Na Uy và Ounce Palladium được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Na Uy. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Palladium trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Palladium hoặc Na Uy Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Ký hiệu XPD có thể được viết Pd Oz. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce Palladium cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPD có 5 chữ số có nghĩa.


NOK XPD
coinmill.com
10.0 0.001
20.0 0.002
50.0 0.005
100.0 0.010
200.0 0.021
500.0 0.052
1000.0 0.103
2000.0 0.206
5000.0 0.515
10,000.0 1.030
20,000.0 2.061
50,000.0 5.152
100,000.0 10.303
200,000.0 20.606
500,000.0 51.515
1,000,000.0 103.031
2,000,000.0 206.061
NOK tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
XPD NOK
coinmill.com
0.001 9.5
0.002 19.5
0.005 48.5
0.010 97.0
0.020 194.0
0.050 485.5
0.100 970.5
0.200 1941.0
0.500 4853.0
1.000 9706.0
2.000 19,411.5
5.000 48,529.0
10.000 97,058.5
20.000 194,117.0
50.000 485,292.5
100.000 970,584.5
200.000 1,941,169.5
XPD tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ