Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Na Uy và Ounce Palladium được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 Tháng Một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Na Uy. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Palladium trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Palladium hoặc Na Uy Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Ký hiệu XPD có thể được viết Pd Oz. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 26 Tháng Một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce Palladium cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPD có 5 chữ số có nghĩa.


NOK XPD
coinmill.com
10.0 0.001
20.0 0.002
50.0 0.005
100.0 0.010
200.0 0.019
500.0 0.049
1000.0 0.097
2000.0 0.194
5000.0 0.486
10,000.0 0.972
20,000.0 1.944
50,000.0 4.860
100,000.0 9.721
200,000.0 19.442
500,000.0 48.604
1,000,000.0 97.208
2,000,000.0 194.417
NOK tỷ lệ
26 Tháng Một 2025
XPD NOK
coinmill.com
0.001 10.5
0.002 20.5
0.005 51.5
0.010 103.0
0.020 205.5
0.050 514.5
0.100 1028.5
0.200 2057.5
0.500 5143.5
1.000 10,287.0
2.000 20,574.5
5.000 51,436.0
10.000 102,872.0
20.000 205,743.5
50.000 514,359.0
100.000 1,028,718.5
200.000 2,057,437.0
XPD tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ