Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Na Uy và Franc Thái Bình Dương thuộc Pháp được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Na Uy. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Franc Thái Bình Dương thuộc Pháp trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Francs Pháp Thái Bình Dương hoặc Na Uy Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Thái Bình Dương Franc Pháp là tiền tệ Polynesia thuộc Pháp (PF, PYF, Tahiti). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Thái Bình Dương Franc Pháp còn được gọi là CFP franc, và Comptoirs Francais du Pacifique Franc. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Ký hiệu XPF có thể được viết CFPF. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Thái Bình Dương Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPF có 6 chữ số có nghĩa.


NOK XPF
coinmill.com
10.0 100
20.0 201
50.0 502
100.0 1004
200.0 2008
500.0 5021
1000.0 10,041
2000.0 20,083
5000.0 50,207
10,000.0 100,413
20,000.0 200,827
50,000.0 502,066
100,000.0 1,004,133
200,000.0 2,008,266
500,000.0 5,020,664
1,000,000.0 10,041,329
2,000,000.0 20,082,658
NOK tỷ lệ
17 tháng Tám 2025
XPF NOK
coinmill.com
100 10.0
200 20.0
500 50.0
1000 99.5
2000 199.0
5000 498.0
10,000 996.0
20,000 1992.0
50,000 4979.5
100,000 9959.0
200,000 19,917.5
500,000 49,794.0
1,000,000 99,588.5
2,000,000 199,177.0
5,000,000 497,942.0
10,000,000 995,884.0
20,000,000 1,991,768.5
XPF tỷ lệ
17 tháng Tám 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ