Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Na Uy và Franc Thái Bình Dương thuộc Pháp được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Na Uy. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Franc Thái Bình Dương thuộc Pháp trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Francs Pháp Thái Bình Dương hoặc Na Uy Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Thái Bình Dương Franc Pháp là tiền tệ Polynesia thuộc Pháp (PF, PYF, Tahiti). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Thái Bình Dương Franc Pháp còn được gọi là CFP franc, và Comptoirs Francais du Pacifique Franc. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Ký hiệu XPF có thể được viết CFPF. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Thái Bình Dương Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPF có 6 chữ số có nghĩa.


NOK XPF
coinmill.com
10.0 102
20.0 203
50.0 509
100.0 1017
200.0 2035
500.0 5087
1000.0 10,174
2000.0 20,348
5000.0 50,869
10,000.0 101,739
20,000.0 203,477
50,000.0 508,693
100,000.0 1,017,387
200,000.0 2,034,773
500,000.0 5,086,934
1,000,000.0 10,173,867
2,000,000.0 20,347,734
NOK tỷ lệ
16 tháng Mười 2025
XPF NOK
coinmill.com
100 10.0
200 19.5
500 49.0
1000 98.5
2000 196.5
5000 491.5
10,000 983.0
20,000 1966.0
50,000 4914.5
100,000 9829.0
200,000 19,658.0
500,000 49,145.5
1,000,000 98,291.0
2,000,000 196,582.0
5,000,000 491,455.0
10,000,000 982,910.5
20,000,000 1,965,821.0
XPF tỷ lệ
16 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ