Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Na Uy và Franc Thái Bình Dương thuộc Pháp được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 10 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Na Uy. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Franc Thái Bình Dương thuộc Pháp trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Francs Pháp Thái Bình Dương hoặc Na Uy Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Thái Bình Dương Franc Pháp là tiền tệ Polynesia thuộc Pháp (PF, PYF, Tahiti). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Thái Bình Dương Franc Pháp còn được gọi là CFP franc, và Comptoirs Francais du Pacifique Franc. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Ký hiệu XPF có thể được viết CFPF. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Thái Bình Dương Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 8 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPF có 6 chữ số có nghĩa.


NOK XPF
coinmill.com
10.0 102
20.0 205
50.0 512
100.0 1024
200.0 2047
500.0 5118
1000.0 10,236
2000.0 20,471
5000.0 51,179
10,000.0 102,357
20,000.0 204,714
50,000.0 511,786
100,000.0 1,023,572
200,000.0 2,047,145
500,000.0 5,117,861
1,000,000.0 10,235,723
2,000,000.0 20,471,445
NOK tỷ lệ
7 tháng Năm 2025
XPF NOK
coinmill.com
100 10.0
200 19.5
500 49.0
1000 97.5
2000 195.5
5000 488.5
10,000 977.0
20,000 1954.0
50,000 4885.0
100,000 9769.5
200,000 19,539.5
500,000 48,848.5
1,000,000 97,697.0
2,000,000 195,394.0
5,000,000 488,485.5
10,000,000 976,970.5
20,000,000 1,953,941.0
XPF tỷ lệ
8 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ