Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Na Uy và Franc Thái Bình Dương thuộc Pháp được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 9 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Na Uy. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Franc Thái Bình Dương thuộc Pháp trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Francs Pháp Thái Bình Dương hoặc Na Uy Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Thái Bình Dương Franc Pháp là tiền tệ Polynesia thuộc Pháp (PF, PYF, Tahiti). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Thái Bình Dương Franc Pháp còn được gọi là CFP franc, và Comptoirs Francais du Pacifique Franc. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Ký hiệu XPF có thể được viết CFPF. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Thái Bình Dương Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPF có 6 chữ số có nghĩa.


NOK XPF
coinmill.com
10.0 101
20.0 202
50.0 505
100.0 1011
200.0 2021
500.0 5053
1000.0 10,105
2000.0 20,210
5000.0 50,526
10,000.0 101,052
20,000.0 202,103
50,000.0 505,259
100,000.0 1,010,517
200,000.0 2,021,034
500,000.0 5,052,585
1,000,000.0 10,105,170
2,000,000.0 20,210,341
NOK tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2025
XPF NOK
coinmill.com
100 10.0
200 20.0
500 49.5
1000 99.0
2000 198.0
5000 495.0
10,000 989.5
20,000 1979.0
50,000 4948.0
100,000 9896.0
200,000 19,792.0
500,000 49,479.5
1,000,000 98,959.0
2,000,000 197,918.5
5,000,000 494,796.0
10,000,000 989,592.5
20,000,000 1,979,185.0
XPF tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ