Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Na Uy và Franc Thái Bình Dương thuộc Pháp được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Na Uy. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Franc Thái Bình Dương thuộc Pháp trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Francs Pháp Thái Bình Dương hoặc Na Uy Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Thái Bình Dương Franc Pháp là tiền tệ Polynesia thuộc Pháp (PF, PYF, Tahiti). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Thái Bình Dương Franc Pháp còn được gọi là CFP franc, và Comptoirs Francais du Pacifique Franc. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Ký hiệu XPF có thể được viết CFPF. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 30 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Thái Bình Dương Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPF có 6 chữ số có nghĩa.


NOK XPF
coinmill.com
10.0 101
20.0 202
50.0 505
100.0 1010
200.0 2020
500.0 5049
1000.0 10,099
2000.0 20,197
5000.0 50,494
10,000.0 100,987
20,000.0 201,975
50,000.0 504,937
100,000.0 1,009,875
200,000.0 2,019,749
500,000.0 5,049,373
1,000,000.0 10,098,745
2,000,000.0 20,197,490
NOK tỷ lệ
30 tháng Sáu 2025
XPF NOK
coinmill.com
100 10.0
200 20.0
500 49.5
1000 99.0
2000 198.0
5000 495.0
10,000 990.0
20,000 1980.5
50,000 4951.0
100,000 9902.0
200,000 19,804.5
500,000 49,511.0
1,000,000 99,022.0
2,000,000 198,044.5
5,000,000 495,111.0
10,000,000 990,222.0
20,000,000 1,980,444.0
XPF tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ