Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Na Uy và Ounce Platinum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Na Uy. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Platinum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Platinum hoặc Na Uy Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Ký hiệu XPT có thể được viết Pt Oz. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce Platinum cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPT có 5 chữ số có nghĩa.


NOK XPT
coinmill.com
10.0 0.001
20.0 0.002
50.0 0.005
100.0 0.010
200.0 0.021
500.0 0.052
1000.0 0.104
2000.0 0.209
5000.0 0.521
10,000.0 1.043
20,000.0 2.086
50,000.0 5.214
100,000.0 10.428
200,000.0 20.856
500,000.0 52.139
1,000,000.0 104.278
2,000,000.0 208.556
NOK tỷ lệ
25 tháng Mười một 2025
XPT NOK
coinmill.com
0.001 9.5
0.002 19.0
0.005 48.0
0.010 96.0
0.020 192.0
0.050 479.5
0.100 959.0
0.200 1918.0
0.500 4795.0
1.000 9589.5
2.000 19,179.5
5.000 47,948.5
10.000 95,897.5
20.000 191,795.0
50.000 479,487.5
100.000 958,974.5
200.000 1,917,949.0
XPT tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ