Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Na Uy và Ounce Platinum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Na Uy. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Platinum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Platinum hoặc Na Uy Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Ký hiệu XPT có thể được viết Pt Oz. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 30 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce Platinum cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPT có 5 chữ số có nghĩa.


NOK XPT
coinmill.com
10.0 0.001
20.0 0.002
50.0 0.005
100.0 0.010
200.0 0.021
500.0 0.052
1000.0 0.105
2000.0 0.210
5000.0 0.524
10,000.0 1.048
20,000.0 2.097
50,000.0 5.242
100,000.0 10.484
200,000.0 20.967
500,000.0 52.418
1,000,000.0 104.836
2,000,000.0 209.671
NOK tỷ lệ
30 tháng Sáu 2025
XPT NOK
coinmill.com
0.001 9.5
0.002 19.0
0.005 47.5
0.010 95.5
0.020 191.0
0.050 477.0
0.100 954.0
0.200 1907.5
0.500 4769.5
1.000 9538.5
2.000 19,077.5
5.000 47,693.5
10.000 95,387.5
20.000 190,774.5
50.000 476,936.5
100.000 953,873.0
200.000 1,907,746.0
XPT tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ