Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Na Uy và Yacoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Na Uy. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Yacoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yacoins hoặc Na Uy Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). The Yacoin là tiền tệ không có nước. Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Ký hiệu YAC có thể được viết YAC. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Yacoin cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YAC có 2 chữ số có nghĩa.


NOK YAC
coinmill.com
10.0 862.63
20.0 1725.25
50.0 4313.13
100.0 8626.26
200.0 17,252.52
500.0 43,131.30
1000.0 86,262.59
2000.0 172,525.19
5000.0 431,312.96
10,000.0 862,625.93
20,000.0 1,725,251.85
50,000.0 4,313,129.63
100,000.0 8,626,259.26
200,000.0 17,252,518.52
500,000.0 43,131,296.30
1,000,000.0 86,262,592.59
2,000,000.0 172,525,185.19
NOK tỷ lệ
26 tháng Ba 2024
YAC NOK
coinmill.com
500.00 6.0
1000.00 11.5
2000.00 23.0
5000.00 58.0
10,000.00 116.0
20,000.00 232.0
50,000.00 579.5
100,000.00 1159.5
200,000.00 2318.5
500,000.00 5796.5
1,000,000.00 11,592.5
2,000,000.00 23,185.0
5,000,000.00 57,962.5
10,000,000.00 115,925.0
20,000,000.00 231,850.0
50,000,000.00 579,625.5
100,000,000.00 1,159,251.0
YAC tỷ lệ
15 tháng Năm 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ