Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Na Uy và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Na Uy. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc Na Uy Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa.


NOK YER
coinmill.com
10.0 231.175
20.0 462.355
50.0 1155.885
100.0 2311.770
200.0 4623.540
500.0 11,558.850
1000.0 23,117.700
2000.0 46,235.400
5000.0 115,588.500
10,000.0 231,177.000
20,000.0 462,353.995
50,000.0 1,155,884.990
100,000.0 2,311,769.980
200,000.0 4,623,539.960
500,000.0 11,558,849.895
1,000,000.0 23,117,699.790
2,000,000.0 46,235,399.580
NOK tỷ lệ
14 tháng Tư 2024
YER NOK
coinmill.com
200.000 8.5
500.000 21.5
1000.000 43.5
2000.000 86.5
5000.000 216.5
10,000.000 432.5
20,000.000 865.0
50,000.000 2163.0
100,000.000 4325.5
200,000.000 8651.5
500,000.000 21,628.5
1,000,000.000 43,257.0
2,000,000.000 86,514.0
5,000,000.000 216,284.5
10,000,000.000 432,569.0
20,000,000.000 865,138.0
50,000,000.000 2,162,845.0
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ