Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Na Uy và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Na Uy. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc Na Uy Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 30 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa.


NOK YER
coinmill.com
10.0 240.100
20.0 480.200
50.0 1200.500
100.0 2401.000
200.0 4802.000
500.0 12,004.995
1000.0 24,009.995
2000.0 48,019.985
5000.0 120,049.970
10,000.0 240,099.935
20,000.0 480,199.875
50,000.0 1,200,499.685
100,000.0 2,400,999.370
200,000.0 4,801,998.740
500,000.0 12,004,996.845
1,000,000.0 24,009,993.690
2,000,000.0 48,019,987.385
NOK tỷ lệ
30 tháng Sáu 2025
YER NOK
coinmill.com
200.000 8.5
500.000 21.0
1000.000 41.5
2000.000 83.5
5000.000 208.0
10,000.000 416.5
20,000.000 833.0
50,000.000 2082.5
100,000.000 4165.0
200,000.000 8330.0
500,000.000 20,824.5
1,000,000.000 41,649.5
2,000,000.000 83,298.5
5,000,000.000 208,246.5
10,000,000.000 416,493.0
20,000,000.000 832,986.5
50,000,000.000 2,082,466.0
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ