Dinar Nam Tư (YUM) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng các loại tiền tệ của Bosnia và Herzegovina, Croatia, Macedonia, và Slovenia (ngang) khi đất nước chia tay.

Bosnia-Herzegovina Convertible Đánh dấu (BAM) và Krone Na Uy (NOK) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Na Uy và Nam Tư Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Na Uy. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nam Tư Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nam Tư dinar hoặc Na Uy Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Dinar Nam Tư là tiền tệ Nam Tư (Serbia và Montenegro, YU, YUG). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Ký hiệu YUM có thể được viết Din. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Dinar Nam Tư được chia thành 100 paras. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dinar Nam Tư cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YUM có 5 chữ số có nghĩa.


NOK YUM
coinmill.com
10.0 1.5
20.0 3.5
50.0 8.5
100.0 16.5
200.0 33.5
500.0 83.5
1000.0 167.5
2000.0 334.5
5000.0 837.0
10,000.0 1673.5
20,000.0 3347.0
50,000.0 8368.0
100,000.0 16,735.5
200,000.0 33,471.0
500,000.0 83,677.5
1,000,000.0 167,355.0
2,000,000.0 334,710.0
NOK tỷ lệ
25 tháng Tư 2024
YUM NOK
coinmill.com
1.0 6.0
2.0 12.0
5.0 30.0
10.0 60.0
20.0 119.5
50.0 299.0
100.0 597.5
200.0 1195.0
500.0 2987.5
1000.0 5975.5
2000.0 11,950.5
5000.0 29,876.5
10,000.0 59,753.0
20,000.0 119,506.5
50,000.0 298,766.0
100,000.0 597,532.0
200,000.0 1,195,064.0
YUM tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ