Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Na Uy và Rand Nam Phi được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Na Uy. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rand Nam Phi trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ran hoặc Na Uy Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Rand Nam Phi là tiền tệ Nam Phi (ZA, ZAF). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Rand Nam Phi còn được gọi là Rands. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Ký hiệu ZAR có thể được viết R. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Rand Nam Phi được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rand Nam Phi cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZAR có 6 chữ số có nghĩa.


NOK ZAR
coinmill.com
10.0 17.35
20.0 34.75
50.0 86.85
100.0 173.65
200.0 347.30
500.0 868.25
1000.0 1736.50
2000.0 3473.00
5000.0 8682.55
10,000.0 17,365.05
20,000.0 34,730.15
50,000.0 86,825.35
100,000.0 173,650.70
200,000.0 347,301.40
500,000.0 868,253.50
1,000,000.0 1,736,507.00
2,000,000.0 3,473,014.00
NOK tỷ lệ
14 tháng Tư 2024
ZAR NOK
coinmill.com
10.00 6.0
20.00 11.5
50.00 29.0
100.00 57.5
200.00 115.0
500.00 288.0
1000.00 576.0
2000.00 1151.5
5000.00 2879.5
10,000.00 5758.5
20,000.00 11,517.5
50,000.00 28,793.5
100,000.00 57,587.0
200,000.00 115,173.5
500,000.00 287,934.5
1,000,000.00 575,868.5
2,000,000.00 1,151,737.5
ZAR tỷ lệ
16 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ