Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Na Uy và Zeitcoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Na Uy. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Zeitcoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Zeitcoins hoặc Na Uy Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). The Zeitcoin là tiền tệ không có nước. Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Ký hiệu ZTC có thể được viết ZTC. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Zeitcoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZTC có 12 chữ số có nghĩa.


NOK ZTC
coinmill.com
10.0 444,180
20.0 888,360
50.0 2,220,910
100.0 4,441,820
200.0 8,883,640
500.0 22,209,090
1000.0 44,418,180
2000.0 88,836,360
5000.0 222,090,890
10,000.0 444,181,790
20,000.0 888,363,580
50,000.0 2,220,908,950
100,000.0 4,441,817,890
200,000.0 8,883,635,790
500,000.0 22,209,089,470
1,000,000.0 44,418,178,930
2,000,000.0 88,836,357,870
NOK tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
ZTC NOK
coinmill.com
500,000 11.5
1,000,000 22.5
2,000,000 45.0
5,000,000 112.5
10,000,000 225.0
20,000,000 450.5
50,000,000 1125.5
100,000,000 2251.5
200,000,000 4502.5
500,000,000 11,256.5
1,000,000,000 22,513.5
2,000,000,000 45,026.5
5,000,000,000 112,566.5
10,000,000,000 225,133.0
20,000,000,000 450,266.0
50,000,000,000 1,125,665.0
100,000,000,000 2,251,330.5
ZTC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ