Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Na Uy và Zeitcoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Na Uy. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Zeitcoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Zeitcoins hoặc Na Uy Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). The Zeitcoin là tiền tệ không có nước. Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Ký hiệu ZTC có thể được viết ZTC. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Zeitcoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZTC có 12 chữ số có nghĩa.


NOK ZTC
coinmill.com
10.0 430,590
20.0 861,180
50.0 2,152,950
100.0 4,305,900
200.0 8,611,810
500.0 21,529,520
1000.0 43,059,040
2000.0 86,118,080
5000.0 215,295,200
10,000.0 430,590,400
20,000.0 861,180,800
50,000.0 2,152,952,000
100,000.0 4,305,903,990
200,000.0 8,611,807,980
500,000.0 21,529,519,960
1,000,000.0 43,059,039,920
2,000,000.0 86,118,079,840
NOK tỷ lệ
26 tháng Ba 2024
ZTC NOK
coinmill.com
500,000 11.5
1,000,000 23.0
2,000,000 46.5
5,000,000 116.0
10,000,000 232.0
20,000,000 464.5
50,000,000 1161.0
100,000,000 2322.5
200,000,000 4645.0
500,000,000 11,612.0
1,000,000,000 23,224.0
2,000,000,000 46,448.0
5,000,000,000 116,119.5
10,000,000,000 232,239.5
20,000,000,000 464,478.5
50,000,000,000 1,161,196.5
100,000,000,000 2,322,392.5
ZTC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ