Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Na Uy và Zeitcoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Na Uy. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Zeitcoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Zeitcoins hoặc Na Uy Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). The Zeitcoin là tiền tệ không có nước. Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Ký hiệu ZTC có thể được viết ZTC. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Zeitcoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZTC có 12 chữ số có nghĩa.


NOK ZTC
coinmill.com
10.0 449,300
20.0 898,600
50.0 2,246,500
100.0 4,492,990
200.0 8,985,980
500.0 22,464,960
1000.0 44,929,910
2000.0 89,859,830
5000.0 224,649,560
10,000.0 449,299,130
20,000.0 898,598,260
50,000.0 2,246,495,640
100,000.0 4,492,991,280
200,000.0 8,985,982,560
500,000.0 22,464,956,400
1,000,000.0 44,929,912,800
2,000,000.0 89,859,825,590
NOK tỷ lệ
2 tháng Chín 2025
ZTC NOK
coinmill.com
500,000 11.0
1,000,000 22.5
2,000,000 44.5
5,000,000 111.5
10,000,000 222.5
20,000,000 445.0
50,000,000 1113.0
100,000,000 2225.5
200,000,000 4451.5
500,000,000 11,128.5
1,000,000,000 22,257.0
2,000,000,000 44,514.0
5,000,000,000 111,284.5
10,000,000,000 222,569.0
20,000,000,000 445,137.5
50,000,000,000 1,112,844.5
100,000,000,000 2,225,688.5
ZTC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ