Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Na Uy và Zeitcoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Na Uy. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Zeitcoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Zeitcoins hoặc Na Uy Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). The Zeitcoin là tiền tệ không có nước. Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Ký hiệu ZTC có thể được viết ZTC. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Zeitcoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZTC có 12 chữ số có nghĩa.


NOK ZTC
coinmill.com
10.0 439,410
20.0 878,830
50.0 2,197,070
100.0 4,394,130
200.0 8,788,260
500.0 21,970,660
1000.0 43,941,320
2000.0 87,882,650
5000.0 219,706,620
10,000.0 439,413,250
20,000.0 878,826,500
50,000.0 2,197,066,240
100,000.0 4,394,132,480
200,000.0 8,788,264,960
500,000.0 21,970,662,400
1,000,000.0 43,941,324,810
2,000,000.0 87,882,649,620
NOK tỷ lệ
15 tháng Năm 2025
ZTC NOK
coinmill.com
500,000 11.5
1,000,000 23.0
2,000,000 45.5
5,000,000 114.0
10,000,000 227.5
20,000,000 455.0
50,000,000 1138.0
100,000,000 2276.0
200,000,000 4551.5
500,000,000 11,379.0
1,000,000,000 22,757.5
2,000,000,000 45,515.0
5,000,000,000 113,788.0
10,000,000,000 227,576.0
20,000,000,000 455,152.5
50,000,000,000 1,137,881.0
100,000,000,000 2,275,762.0
ZTC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ