Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nepal Rupee và Novacoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nepal Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Novacoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Novacoins hoặc Nepal Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Nepal là tiền tệ Nepal (NP, Nợ xấu). The Novacoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NPR có thể được viết NRs. Ký hiệu NVC có thể được viết NVC. Rupee Nepal được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái Rupee Nepal cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Novacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi NPR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NVC có 12 chữ số có nghĩa.


NPR NVC
coinmill.com
100.00 2.60372
200.00 5.20744
500.00 13.01860
1000.00 26.03720
2000.00 52.07439
5000.00 130.18598
10,000.00 260.37195
20,000.00 520.74390
50,000.00 1301.85976
100,000.00 2603.71952
200,000.00 5207.43905
500,000.00 13,018.59761
1,000,000.00 26,037.19523
2,000,000.00 52,074.39046
5,000,000.00 130,185.97614
10,000,000.00 260,371.95228
20,000,000.00 520,743.90456
NPR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NVC NPR
coinmill.com
2.00000 76.80
5.00000 192.05
10.00000 384.05
20.00000 768.15
50.00000 1920.35
100.00000 3840.65
200.00000 7681.30
500.00000 19,203.30
1000.00000 38,406.60
2000.00000 76,813.20
5000.00000 192,032.95
10,000.00000 384,065.95
20,000.00000 768,131.90
50,000.00000 1,920,329.75
100,000.00000 3,840,659.45
200,000.00000 7,681,318.90
500,000.00000 19,203,297.25
NVC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ