Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nepal Rupee và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nepal Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc Nepal Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Nepal là tiền tệ Nepal (NP, Nợ xấu). Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu NPR có thể được viết NRs. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Rupee Nepal được chia thành 100 paise. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Rupee Nepal cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NPR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


NPR OMR
coinmill.com
100.00 0.300
200.00 0.605
500.00 1.505
1000.00 3.015
2000.00 6.030
5000.00 15.075
10,000.00 30.145
20,000.00 60.290
50,000.00 150.730
100,000.00 301.460
200,000.00 602.925
500,000.00 1507.310
1,000,000.00 3014.625
2,000,000.00 6029.250
5,000,000.00 15,073.120
10,000,000.00 30,146.240
20,000,000.00 60,292.475
NPR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
OMR NPR
coinmill.com
0.200 66.35
0.500 165.85
1.000 331.70
2.000 663.45
5.000 1658.60
10.000 3317.15
20.000 6634.35
50.000 16,585.80
100.000 33,171.65
200.000 66,343.25
500.000 165,858.20
1000.000 331,716.35
2000.000 663,432.70
5000.000 1,658,581.75
10,000.000 3,317,163.50
20,000.000 6,634,327.05
50,000.000 16,585,817.60
OMR tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ