Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nepal Rupee và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nepal Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc Nepal Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Nepal là tiền tệ Nepal (NP, Nợ xấu). Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu NPR có thể được viết NRs. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Rupee Nepal được chia thành 100 paise. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Rupee Nepal cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NPR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


NPR OMR
coinmill.com
100.00 0.295
200.00 0.595
500.00 1.485
1000.00 2.975
2000.00 5.950
5000.00 14.870
10,000.00 29.745
20,000.00 59.485
50,000.00 148.715
100,000.00 297.430
200,000.00 594.860
500,000.00 1487.155
1,000,000.00 2974.310
2,000,000.00 5948.615
5,000,000.00 14,871.540
10,000,000.00 29,743.080
20,000,000.00 59,486.160
NPR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
OMR NPR
coinmill.com
0.200 67.25
0.500 168.10
1.000 336.20
2.000 672.45
5.000 1681.05
10.000 3362.15
20.000 6724.25
50.000 16,810.65
100.000 33,621.25
200.000 67,242.55
500.000 168,106.30
1000.000 336,212.65
2000.000 672,425.30
5000.000 1,681,063.25
10,000.000 3,362,126.50
20,000.000 6,724,252.95
50,000.000 16,810,632.40
OMR tỷ lệ
18 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ