Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nepal Rupee và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nepal Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc Nepal Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Nepal là tiền tệ Nepal (NP, Nợ xấu). Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu NPR có thể được viết NRs. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Rupee Nepal được chia thành 100 paise. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Rupee Nepal cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NPR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


NPR OMR
coinmill.com
100.00 0.290
200.00 0.575
500.00 1.440
1000.00 2.880
2000.00 5.760
5000.00 14.395
10,000.00 28.790
20,000.00 57.575
50,000.00 143.940
100,000.00 287.875
200,000.00 575.755
500,000.00 1439.385
1,000,000.00 2878.775
2,000,000.00 5757.550
5,000,000.00 14,393.875
10,000,000.00 28,787.750
20,000,000.00 57,575.495
NPR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
OMR NPR
coinmill.com
0.200 69.45
0.500 173.70
1.000 347.35
2.000 694.75
5.000 1736.85
10.000 3473.70
20.000 6947.40
50.000 17,368.50
100.000 34,737.00
200.000 69,474.00
500.000 173,685.00
1000.000 347,370.00
2000.000 694,740.00
5000.000 1,736,849.95
10,000.000 3,473,699.90
20,000.000 6,947,399.85
50,000.000 17,368,499.60
OMR tỷ lệ
21 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ