Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nepal Rupee và Kina Papua New Guinea được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nepal Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Kina Papua New Guinea trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Papua New Guinea Kina hoặc Nepal Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Nepal là tiền tệ Nepal (NP, Nợ xấu). Papua New Guinea Kina là tiền tệ Papua New Guinea (PG, PNG). Ký hiệu NPR có thể được viết NRs. Ký hiệu PGK có thể được viết K. Rupee Nepal được chia thành 100 paise. Papua New Guinea Kina được chia thành 100 toeas. Tỷ giá hối đoái Rupee Nepal cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Papua New Guinea Kina cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi NPR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PGK có 5 chữ số có nghĩa.


NPR PGK
coinmill.com
100.00 2.61
200.00 5.23
500.00 13.07
1000.00 26.13
2000.00 52.26
5000.00 130.66
10,000.00 261.31
20,000.00 522.62
50,000.00 1306.56
100,000.00 2613.11
200,000.00 5226.22
500,000.00 13,065.56
1,000,000.00 26,131.12
2,000,000.00 52,262.24
5,000,000.00 130,655.59
10,000,000.00 261,311.19
20,000,000.00 522,622.38
NPR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
PGK NPR
coinmill.com
2.00 76.55
5.00 191.35
10.00 382.70
20.00 765.35
50.00 1913.45
100.00 3826.85
200.00 7653.70
500.00 19,134.25
1000.00 38,268.55
2000.00 76,537.10
5000.00 191,342.75
10,000.00 382,685.50
20,000.00 765,371.00
50,000.00 1,913,427.45
100,000.00 3,826,854.90
200,000.00 7,653,709.75
500,000.00 19,134,274.40
PGK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ