Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nepal Rupee và Philosopher Stones được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nepal Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Philosopher Stones trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Philosopher Stones hoặc Nepal Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Nepal là tiền tệ Nepal (NP, Nợ xấu). The Philosopher Stones là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NPR có thể được viết NRs. Ký hiệu PHS có thể được viết PHS. Rupee Nepal được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái Rupee Nepal cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Philosopher Stones cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Mười 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi NPR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PHS có 2 chữ số có nghĩa.


NPR PHS
coinmill.com
100.00 47.465
200.00 94.930
500.00 237.325
1000.00 474.650
2000.00 949.300
5000.00 2373.250
10,000.00 4746.500
20,000.00 9493.000
50,000.00 23,732.500
100,000.00 47,465.000
200,000.00 94,930.000
500,000.00 237,325.000
1,000,000.00 474,650.000
2,000,000.00 949,300.000
5,000,000.00 2,373,250.000
10,000,000.00 4,746,500.000
20,000,000.00 9,493,000.000
NPR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
PHS NPR
coinmill.com
50.000 105.35
100.000 210.70
200.000 421.35
500.000 1053.40
1000.000 2106.80
2000.000 4213.65
5000.000 10,534.10
10,000.000 21,068.15
20,000.000 42,136.30
50,000.000 105,340.80
100,000.000 210,681.55
200,000.000 421,363.10
500,000.000 1,053,407.75
1,000,000.000 2,106,815.55
2,000,000.000 4,213,631.10
5,000,000.000 10,534,077.75
10,000,000.000 21,068,155.50
PHS tỷ lệ
21 tháng Mười 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ