Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nepal Rupee và Zloty Ba Lan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nepal Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Zloty Ba Lan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ba Lan Zlotych hoặc Nepal Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Nepal là tiền tệ Nepal (NP, Nợ xấu). Zloty của Ba Lan là tiền tệ Ba Lan (PL, POL). Zloty của Ba Lan còn được gọi là Zlotys. Ký hiệu NPR có thể được viết NRs. Ký hiệu PLN có thể được viết zl. Rupee Nepal được chia thành 100 paise. Zloty của Ba Lan được chia thành 100 groszy. Tỷ giá hối đoái Rupee Nepal cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái zloty của Ba Lan cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NPR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PLN có 6 chữ số có nghĩa.


NPR PLN
coinmill.com
100.00 3.05
200.00 6.10
500.00 15.24
1000.00 30.48
2000.00 60.97
5000.00 152.42
10,000.00 304.83
20,000.00 609.67
50,000.00 1524.17
100,000.00 3048.34
200,000.00 6096.69
500,000.00 15,241.72
1,000,000.00 30,483.44
2,000,000.00 60,966.88
5,000,000.00 152,417.19
10,000,000.00 304,834.38
20,000,000.00 609,668.77
NPR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
PLN NPR
coinmill.com
5.00 164.00
10.00 328.05
20.00 656.10
50.00 1640.25
100.00 3280.45
200.00 6560.95
500.00 16,402.35
1000.00 32,804.70
2000.00 65,609.40
5000.00 164,023.50
10,000.00 328,047.00
20,000.00 656,093.95
50,000.00 1,640,234.90
100,000.00 3,280,469.80
200,000.00 6,560,939.65
500,000.00 16,402,349.10
1,000,000.00 32,804,698.20
PLN tỷ lệ
18 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ