Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nepal Rupee và Phoenixcoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Mười một 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nepal Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Phoenixcoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Phoenixcoins hoặc Nepal Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Nepal là tiền tệ Nepal (NP, Nợ xấu). The Phoenixcoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NPR có thể được viết NRs. Ký hiệu PXC có thể được viết PXC. Rupee Nepal được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái Rupee Nepal cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Phoenixcoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi NPR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PXC có 12 chữ số có nghĩa.


NPR PXC
coinmill.com
100.00 344.89
200.00 689.77
500.00 1724.43
1000.00 3448.85
2000.00 6897.71
5000.00 17,244.27
10,000.00 34,488.55
20,000.00 68,977.09
50,000.00 172,442.74
100,000.00 344,885.47
200,000.00 689,770.95
500,000.00 1,724,427.37
1,000,000.00 3,448,854.74
2,000,000.00 6,897,709.48
5,000,000.00 17,244,273.69
10,000,000.00 34,488,547.38
20,000,000.00 68,977,094.75
NPR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
PXC NPR
coinmill.com
500.00 145.00
1000.00 289.95
2000.00 579.90
5000.00 1449.75
10,000.00 2899.50
20,000.00 5799.05
50,000.00 14,497.55
100,000.00 28,995.15
200,000.00 57,990.25
500,000.00 144,975.65
1,000,000.00 289,951.30
2,000,000.00 579,902.65
5,000,000.00 1,449,756.60
10,000,000.00 2,899,513.25
20,000,000.00 5,799,026.50
50,000,000.00 14,497,566.25
100,000,000.00 28,995,132.45
PXC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ