Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nepal Rupee và Guarani Paraguay được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nepal Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Guarani Paraguay trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Paraguay Guarani hoặc Nepal Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Nepal là tiền tệ Nepal (NP, Nợ xấu). Guarani Paraguay là tiền tệ Paraguay (PY, Nâng lên). Ký hiệu NPR có thể được viết NRs. Ký hiệu PYG có thể được viết G. Rupee Nepal được chia thành 100 paise. Guarani Paraguay được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Rupee Nepal cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Guarani Paraguay cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi NPR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PYG có 5 chữ số có nghĩa.


NPR PYG
coinmill.com
100.00 5463
200.00 10,925
500.00 27,313
1000.00 54,625
2000.00 109,251
5000.00 273,127
10,000.00 546,255
20,000.00 1,092,510
50,000.00 2,731,275
100,000.00 5,462,549
200,000.00 10,925,098
500,000.00 27,312,746
1,000,000.00 54,625,492
2,000,000.00 109,250,983
5,000,000.00 273,127,458
10,000,000.00 546,254,915
20,000,000.00 1,092,509,830
NPR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
PYG NPR
coinmill.com
5000 91.55
10,000 183.05
20,000 366.15
50,000 915.30
100,000 1830.65
200,000 3661.30
500,000 9153.25
1,000,000 18,306.45
2,000,000 36,612.95
5,000,000 91,532.35
10,000,000 183,064.70
20,000,000 366,129.45
50,000,000 915,323.55
100,000,000 1,830,647.15
200,000,000 3,661,294.30
500,000,000 9,153,235.70
1,000,000,000 18,306,471.45
PYG tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ