Old Nga Ruble (RUR) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Nga Ruble (RUB) vào ngày 1 tháng 1 năm 1998.
Một RUB tương đương đến 1000 RUR.

Nepal Rupee (NPR) và Rúp Nga (RUB) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nepal Rupee và Old Nga Ruble được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 13 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nepal Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Old Nga Ruble trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồnd rúp Nga cũ hoặc Nepal Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Nepal là tiền tệ Nepal (NP, Nợ xấu). Old Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Ký hiệu NPR có thể được viết NRs. Ký hiệu RUR có thể được viết R. Rupee Nepal được chia thành 100 paise. Old Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái Rupee Nepal cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Old Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NPR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RUR có 6 chữ số có nghĩa.


NPR RUR
coinmill.com
100.00 61,460
200.00 122,910
500.00 307,280
1000.00 614,570
2000.00 1,229,140
5000.00 3,072,840
10,000.00 6,145,680
20,000.00 12,291,350
50,000.00 30,728,380
100,000.00 61,456,760
200,000.00 122,913,520
500,000.00 307,283,790
1,000,000.00 614,567,580
2,000,000.00 1,229,135,150
5,000,000.00 3,072,837,880
10,000,000.00 6,145,675,760
20,000,000.00 12,291,351,510
NPR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
RUR NPR
coinmill.com
50,000 81.35
100,000 162.70
200,000 325.45
500,000 813.60
1,000,000 1627.15
2,000,000 3254.30
5,000,000 8135.80
10,000,000 16,271.60
20,000,000 32,543.20
50,000,000 81,358.00
100,000,000 162,716.05
200,000,000 325,432.05
500,000,000 813,580.20
1,000,000,000 1,627,160.35
2,000,000,000 3,254,320.75
5,000,000,000 8,135,801.80
10,000,000,000 16,271,603.65
RUR tỷ lệ
29 tháng Sáu 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ