Old Nga Ruble (RUR) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Nga Ruble (RUB) vào ngày 1 tháng 1 năm 1998.
Một RUB tương đương đến 1000 RUR.

Nepal Rupee (NPR) và Rúp Nga (RUB) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nepal Rupee và Old Nga Ruble được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nepal Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Old Nga Ruble trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồnd rúp Nga cũ hoặc Nepal Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Nepal là tiền tệ Nepal (NP, Nợ xấu). Old Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Ký hiệu NPR có thể được viết NRs. Ký hiệu RUR có thể được viết R. Rupee Nepal được chia thành 100 paise. Old Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái Rupee Nepal cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Old Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NPR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RUR có 6 chữ số có nghĩa.


NPR RUR
coinmill.com
100.00 69,110
200.00 138,220
500.00 345,560
1000.00 691,120
2000.00 1,382,240
5000.00 3,455,610
10,000.00 6,911,220
20,000.00 13,822,440
50,000.00 34,556,110
100,000.00 69,112,210
200,000.00 138,224,420
500,000.00 345,561,060
1,000,000.00 691,122,120
2,000,000.00 1,382,244,240
5,000,000.00 3,455,610,590
10,000,000.00 6,911,221,180
20,000,000.00 13,822,442,360
NPR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
RUR NPR
coinmill.com
50,000 72.35
100,000 144.70
200,000 289.40
500,000 723.45
1,000,000 1446.90
2,000,000 2893.85
5,000,000 7234.60
10,000,000 14,469.20
20,000,000 28,938.45
50,000,000 72,346.10
100,000,000 144,692.25
200,000,000 289,384.45
500,000,000 723,461.15
1,000,000,000 1,446,922.30
2,000,000,000 2,893,844.60
5,000,000,000 7,234,611.45
10,000,000,000 14,469,222.95
RUR tỷ lệ
1 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ