Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nepal Rupee và Rian Ả-Rập-Xê-Út được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nepal Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rian Ả-Rập-Xê-Út trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saudi Arabian Riyals hoặc Nepal Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Nepal là tiền tệ Nepal (NP, Nợ xấu). Rian Ả Rập Saudi là tiền tệ Ả-rập Xê-út (SA, SAU). Rian Ả Rập Saudi còn được gọi là Saudi Arabian Rial. Ký hiệu NPR có thể được viết NRs. Ký hiệu SAR có thể được viết SRls. Rupee Nepal được chia thành 100 paise. Rian Ả Rập Saudi được chia thành 100 halalat. Tỷ giá hối đoái Rupee Nepal cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 13 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NPR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa.


NPR SAR
coinmill.com
100.00 3
200.00 6
500.00 15
1000.00 29
2000.00 59
5000.00 146
10,000.00 293
20,000.00 585
50,000.00 1463
100,000.00 2926
200,000.00 5853
500,000.00 14,632
1,000,000.00 29,264
2,000,000.00 58,528
5,000,000.00 146,320
10,000,000.00 292,640
20,000,000.00 585,280
NPR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SAR NPR
coinmill.com
2 68.35
5 170.85
10 341.70
20 683.45
50 1708.60
100 3417.15
200 6834.35
500 17,085.85
1000 34,171.65
2000 68,343.35
5000 170,858.35
10,000 341,716.70
20,000 683,433.40
50,000 1,708,583.50
100,000 3,417,167.05
200,000 6,834,334.05
500,000 17,085,835.20
SAR tỷ lệ
13 tháng Tám 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ