Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nepal Rupee và Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nepal Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lia Thổ Nhĩ Kỳ mới hoặc Nepal Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Nepal là tiền tệ Nepal (NP, Nợ xấu). Lia Thổ Nhĩ Kỳ là tiền tệ Thổ Nhĩ Kỳ (TR, Tur), và Bắc Síp. Lia Thổ Nhĩ Kỳ còn được gọi là Yeni Turk Lirasi. Ký hiệu NPR có thể được viết NRs. Ký hiệu TRY có thể được viết YTL. Rupee Nepal được chia thành 100 paise. Lia Thổ Nhĩ Kỳ được chia thành 100 new kurus. Tỷ giá hối đoái Rupee Nepal cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Lia Thổ Nhĩ Kỳ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi NPR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TRY có 5 chữ số có nghĩa.


NPR TRY
coinmill.com
100.00 16.27
200.00 32.54
500.00 81.36
1000.00 162.71
2000.00 325.43
5000.00 813.57
10,000.00 1627.14
20,000.00 3254.28
50,000.00 8135.69
100,000.00 16,271.39
200,000.00 32,542.78
500,000.00 81,356.95
1,000,000.00 162,713.90
2,000,000.00 325,427.80
5,000,000.00 813,569.49
10,000,000.00 1,627,138.98
20,000,000.00 3,254,277.96
NPR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
TRY NPR
coinmill.com
20.00 122.90
50.00 307.30
100.00 614.60
200.00 1229.15
500.00 3072.90
1000.00 6145.75
2000.00 12,291.50
5000.00 30,728.80
10,000.00 61,457.55
20,000.00 122,915.15
50,000.00 307,287.85
100,000.00 614,575.65
200,000.00 1,229,151.30
500,000.00 3,072,878.25
1,000,000.00 6,145,756.50
2,000,000.00 12,291,513.05
5,000,000.00 30,728,782.60
TRY tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ