Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nepal Rupee và Shilling Uganda được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nepal Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Shilling Uganda trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uganda shilling hoặc Nepal Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Nepal là tiền tệ Nepal (NP, Nợ xấu). Shilling Uganda là tiền tệ Uganda (UG, UGA). Ký hiệu NPR có thể được viết NRs. Ký hiệu UGX có thể được viết USh. Rupee Nepal được chia thành 100 paise. Shilling Uganda được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Rupee Nepal cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Shilling Uganda cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi NPR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UGX có 4 chữ số có nghĩa.


NPR UGX
coinmill.com
100.00 2850
200.00 5650
500.00 14,150
1000.00 28,250
2000.00 56,500
5000.00 141,250
10,000.00 282,550
20,000.00 565,050
50,000.00 1,412,650
100,000.00 2,825,300
200,000.00 5,650,600
500,000.00 14,126,500
1,000,000.00 28,253,000
2,000,000.00 56,505,950
5,000,000.00 141,264,900
10,000,000.00 282,529,750
20,000,000.00 565,059,500
NPR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
UGX NPR
coinmill.com
2000 70.80
5000 176.95
10,000 353.95
20,000 707.90
50,000 1769.75
100,000 3539.45
200,000 7078.90
500,000 17,697.25
1,000,000 35,394.50
2,000,000 70,789.00
5,000,000 176,972.50
10,000,000 353,945.00
20,000,000 707,890.00
50,000,000 1,769,725.05
100,000,000 3,539,450.10
200,000,000 7,078,900.25
500,000,000 17,697,250.60
UGX tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ