Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nepal Rupee và VeChain được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nepal Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho VeChain trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào VeChains hoặc Nepal Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Nepal là tiền tệ Nepal (NP, Nợ xấu). The VeChain là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NPR có thể được viết NRs. Ký hiệu VEN có thể được viết VEN. Rupee Nepal được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái Rupee Nepal cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the VeChain cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Tám 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi NPR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEN có 12 chữ số có nghĩa.


NPR VEN
coinmill.com
100.00 0.4877
200.00 0.9755
500.00 2.4387
1000.00 4.8774
2000.00 9.7548
5000.00 24.3869
10,000.00 48.7738
20,000.00 97.5477
50,000.00 243.8692
100,000.00 487.7384
200,000.00 975.4767
500,000.00 2438.6918
1,000,000.00 4877.3835
2,000,000.00 9754.7671
5,000,000.00 24,386.9177
10,000,000.00 48,773.8353
20,000,000.00 97,547.6707
NPR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
VEN NPR
coinmill.com
0.5000 102.50
1.0000 205.05
2.0000 410.05
5.0000 1025.15
10.0000 2050.30
20.0000 4100.55
50.0000 10,251.40
100.0000 20,502.80
200.0000 41,005.60
500.0000 102,514.00
1000.0000 205,027.95
2000.0000 410,055.90
5000.0000 1,025,139.80
10,000.0000 2,050,279.60
20,000.0000 4,100,559.20
50,000.0000 10,251,398.05
100,000.0000 20,502,796.10
VEN tỷ lệ
2 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ