Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nepal Rupee và Veritaseum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nepal Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Veritaseum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Veritaseums hoặc Nepal Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Nepal là tiền tệ Nepal (NP, Nợ xấu). The Veritaseum là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NPR có thể được viết NRs. Ký hiệu VERI có thể được viết VERI. Rupee Nepal được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái Rupee Nepal cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Veritaseum cập nhật lần cuối vào ngày 19 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi NPR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VERI có 15 chữ số có nghĩa.


NPR VERI
coinmill.com
100.00 0.024329
200.00 0.048658
500.00 0.121646
1000.00 0.243292
2000.00 0.486584
5000.00 1.216460
10,000.00 2.432921
20,000.00 4.865842
50,000.00 12.164605
100,000.00 24.329210
200,000.00 48.658420
500,000.00 121.646050
1,000,000.00 243.292099
2,000,000.00 486.584199
5,000,000.00 1216.460496
10,000,000.00 2432.920993
20,000,000.00 4865.841985
NPR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
VERI NPR
coinmill.com
0.020000 82.20
0.050000 205.50
0.100000 411.05
0.200000 822.05
0.500000 2055.15
1.000000 4110.30
2.000000 8220.55
5.000000 20,551.45
10.000000 41,102.85
20.000000 82,205.70
50.000000 205,514.30
100.000000 411,028.55
200.000000 822,057.10
500.000000 2,055,142.80
1000.000000 4,110,285.55
2000.000000 8,220,571.10
5000.000000 20,551,427.75
VERI tỷ lệ
19 tháng Mười 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ