Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nepal Rupee và Vanuatu Vatu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nepal Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Vanuatu Vatu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vanuatu Vatu hoặc Nepal Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Nepal là tiền tệ Nepal (NP, Nợ xấu). Vatu Vanuatu là tiền tệ Vanuatu (VU, Vụt). Ký hiệu NPR có thể được viết NRs. Ký hiệu VUV có thể được viết VT. Rupee Nepal được chia thành 100 paise. Vatu Vanuatu được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Rupee Nepal cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Vatu Vanuatu cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi NPR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VUV có 5 chữ số có nghĩa.


NPR VUV
coinmill.com
100.00 90
200.00 180
500.00 450
1000.00 901
2000.00 1801
5000.00 4503
10,000.00 9006
20,000.00 18,012
50,000.00 45,030
100,000.00 90,059
200,000.00 180,119
500,000.00 450,296
1,000,000.00 900,593
2,000,000.00 1,801,186
5,000,000.00 4,502,965
10,000,000.00 9,005,929
20,000,000.00 18,011,859
NPR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
VUV NPR
coinmill.com
100 111.05
200 222.10
500 555.20
1000 1110.40
2000 2220.75
5000 5551.90
10,000 11,103.80
20,000 22,207.60
50,000 55,519.00
100,000 111,037.95
200,000 222,075.90
500,000 555,189.80
1,000,000 1,110,379.60
2,000,000 2,220,759.15
5,000,000 5,551,897.90
10,000,000 11,103,795.80
20,000,000 22,207,591.55
VUV tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ