Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nepal Rupee và WorldCoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nepal Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho WorldCoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào WorldCoins hoặc Nepal Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Nepal là tiền tệ Nepal (NP, Nợ xấu). The WorldCoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NPR có thể được viết NRs. Ký hiệu WDC có thể được viết WDC. Rupee Nepal được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái Rupee Nepal cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the WorldCoin cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Mười 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi NPR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi WDC có 12 chữ số có nghĩa.


NPR WDC
coinmill.com
100.00 3356.292
200.00 6712.585
500.00 16,781.462
1000.00 33,562.924
2000.00 67,125.848
5000.00 167,814.619
10,000.00 335,629.239
20,000.00 671,258.477
50,000.00 1,678,146.193
100,000.00 3,356,292.386
200,000.00 6,712,584.773
500,000.00 16,781,461.932
1,000,000.00 33,562,923.864
2,000,000.00 67,125,847.728
5,000,000.00 167,814,619.321
10,000,000.00 335,629,238.642
20,000,000.00 671,258,477.283
NPR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
WDC NPR
coinmill.com
5000.000 148.95
10,000.000 297.95
20,000.000 595.90
50,000.000 1489.75
100,000.000 2979.50
200,000.000 5958.95
500,000.000 14,897.40
1,000,000.000 29,794.80
2,000,000.000 59,589.55
5,000,000.000 148,973.90
10,000,000.000 297,947.80
20,000,000.000 595,895.65
50,000,000.000 1,489,739.10
100,000,000.000 2,979,478.20
200,000,000.000 5,958,956.40
500,000,000.000 14,897,391.00
1,000,000,000.000 29,794,782.00
WDC tỷ lệ
21 tháng Mười 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ