Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nepal Rupee và Central African CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nepal Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Central African CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Central African CFA hoặc Nepal Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Nepal là tiền tệ Nepal (NP, Nợ xấu). Trung ương châu Phi CFA là tiền tệ Cameroon (CM, CMR), Cộng hòa trung phi (CF, CAF), Cá hồng (TD, TCD), Congo (CG, COG), Equatorial Guinea (GQ, GNQ), và Gabon (GA, GAB). Trung ương châu Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BEAC Francs. Ký hiệu NPR có thể được viết NRs. Ký hiệu XAF có thể được viết CFAF. Rupee Nepal được chia thành 100 paise. Trung ương châu Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Rupee Nepal cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Trung ương châu Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NPR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAF có 6 chữ số có nghĩa.


NPR XAF
coinmill.com
100.00 439
200.00 877
500.00 2193
1000.00 4386
2000.00 8771
5000.00 21,928
10,000.00 43,855
20,000.00 87,711
50,000.00 219,277
100,000.00 438,553
200,000.00 877,107
500,000.00 2,192,767
1,000,000.00 4,385,534
2,000,000.00 8,771,068
5,000,000.00 21,927,670
10,000,000.00 43,855,340
20,000,000.00 87,710,680
NPR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XAF NPR
coinmill.com
500 114.00
1000 228.00
2000 456.05
5000 1140.10
10,000 2280.20
20,000 4560.45
50,000 11,401.10
100,000 22,802.25
200,000 45,604.50
500,000 114,011.20
1,000,000 228,022.40
2,000,000 456,044.80
5,000,000 1,140,112.00
10,000,000 2,280,224.00
20,000,000 4,560,448.05
50,000,000 11,401,120.10
100,000,000 22,802,240.25
XAF tỷ lệ
3 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ