Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nepal Rupee và CraftCoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nepal Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho CraftCoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào CraftCoins hoặc Nepal Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Nepal là tiền tệ Nepal (NP, Nợ xấu). The CraftCoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NPR có thể được viết NRs. Ký hiệu XCC có thể được viết XCC. Rupee Nepal được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái Rupee Nepal cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the CraftCoin cập nhật lần cuối vào ngày 27 Tháng Một 2020 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi NPR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XCC có 12 chữ số có nghĩa.


NPR XCC
coinmill.com
100.00 0.344
200.00 0.688
500.00 1.719
1000.00 3.439
2000.00 6.878
5000.00 17.194
10,000.00 34.388
20,000.00 68.775
50,000.00 171.938
100,000.00 343.876
200,000.00 687.753
500,000.00 1719.382
1,000,000.00 3438.765
2,000,000.00 6877.529
5,000,000.00 17,193.823
10,000,000.00 34,387.646
20,000,000.00 68,775.292
NPR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XCC NPR
coinmill.com
0.500 145.40
1.000 290.80
2.000 581.60
5.000 1454.00
10.000 2908.00
20.000 5816.05
50.000 14,540.10
100.000 29,080.20
200.000 58,160.40
500.000 145,401.05
1000.000 290,802.10
2000.000 581,604.20
5000.000 1,454,010.55
10,000.000 2,908,021.10
20,000.000 5,816,042.20
50,000.000 14,540,105.45
100,000.000 29,080,210.95
XCC tỷ lệ
27 Tháng Một 2020

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ