Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nepal Rupee và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nepal Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Nepal Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Nepal là tiền tệ Nepal (NP, Nợ xấu). The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NPR có thể được viết NRs. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Rupee Nepal được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái Rupee Nepal cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi NPR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


NPR XEM
coinmill.com
100.00 18.644
200.00 37.288
500.00 93.219
1000.00 186.438
2000.00 372.877
5000.00 932.192
10,000.00 1864.385
20,000.00 3728.769
50,000.00 9321.923
100,000.00 18,643.846
200,000.00 37,287.692
500,000.00 93,219.231
1,000,000.00 186,438.462
2,000,000.00 372,876.924
5,000,000.00 932,192.309
10,000,000.00 1,864,384.618
20,000,000.00 3,728,769.236
NPR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XEM NPR
coinmill.com
20.000 107.25
50.000 268.20
100.000 536.35
200.000 1072.75
500.000 2681.85
1000.000 5363.70
2000.000 10,727.40
5000.000 26,818.50
10,000.000 53,637.00
20,000.000 107,274.00
50,000.000 268,185.00
100,000.000 536,370.00
200,000.000 1,072,740.00
500,000.000 2,681,850.05
1,000,000.000 5,363,700.10
2,000,000.000 10,727,400.25
5,000,000.000 26,818,500.60
XEM tỷ lệ
22 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ