Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nepal Rupee và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 Tháng Một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nepal Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Nepal Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Nepal là tiền tệ Nepal (NP, Nợ xấu). The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NPR có thể được viết NRs. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Rupee Nepal được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái Rupee Nepal cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi NPR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


NPR XEM
coinmill.com
100.00 20.497
200.00 40.993
500.00 102.483
1000.00 204.966
2000.00 409.932
5000.00 1024.830
10,000.00 2049.659
20,000.00 4099.318
50,000.00 10,248.295
100,000.00 20,496.590
200,000.00 40,993.180
500,000.00 102,482.951
1,000,000.00 204,965.902
2,000,000.00 409,931.804
5,000,000.00 1,024,829.510
10,000,000.00 2,049,659.020
20,000,000.00 4,099,318.039
NPR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XEM NPR
coinmill.com
20.000 97.60
50.000 243.95
100.000 487.90
200.000 975.75
500.000 2439.45
1000.000 4878.85
2000.000 9757.70
5000.000 24,394.30
10,000.000 48,788.60
20,000.000 97,577.20
50,000.000 243,943.00
100,000.000 487,886.05
200,000.000 975,772.05
500,000.000 2,439,430.15
1,000,000.000 4,878,860.30
2,000,000.000 9,757,720.60
5,000,000.000 24,394,301.45
XEM tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ