Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nepal Rupee và Stellar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nepal Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Stellar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Stellars hoặc Nepal Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Nepal là tiền tệ Nepal (NP, Nợ xấu). The Stellar là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NPR có thể được viết NRs. Ký hiệu XLM có thể được viết XLM. Rupee Nepal được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái Rupee Nepal cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Stellar cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi NPR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XLM có 15 chữ số có nghĩa.


NPR XLM
coinmill.com
100.00 6.517
200.00 13.034
500.00 32.586
1000.00 65.171
2000.00 130.343
5000.00 325.857
10,000.00 651.714
20,000.00 1303.429
50,000.00 3258.571
100,000.00 6517.143
200,000.00 13,034.285
500,000.00 32,585.713
1,000,000.00 65,171.426
2,000,000.00 130,342.852
5,000,000.00 325,857.131
10,000,000.00 651,714.262
20,000,000.00 1,303,428.523
NPR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XLM NPR
coinmill.com
5.000 76.70
10.000 153.45
20.000 306.90
50.000 767.20
100.000 1534.40
200.000 3068.85
500.000 7672.05
1000.000 15,344.15
2000.000 30,688.30
5000.000 76,720.75
10,000.000 153,441.50
20,000.000 306,882.95
50,000.000 767,207.40
100,000.000 1,534,414.80
200,000.000 3,068,829.55
500,000.000 7,672,073.95
1,000,000.000 15,344,147.85
XLM tỷ lệ
23 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ