Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nepal Rupee và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nepal Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Nepal Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Nepal là tiền tệ Nepal (NP, Nợ xấu). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu NPR có thể được viết NRs. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Rupee Nepal được chia thành 100 paise. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Rupee Nepal cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NPR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


NPR XOF
coinmill.com
100.00 447
200.00 894
500.00 2235
1000.00 4470
2000.00 8941
5000.00 22,352
10,000.00 44,703
20,000.00 89,407
50,000.00 223,517
100,000.00 447,034
200,000.00 894,069
500,000.00 2,235,172
1,000,000.00 4,470,344
2,000,000.00 8,940,689
5,000,000.00 22,351,722
10,000,000.00 44,703,445
20,000,000.00 89,406,889
NPR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XOF NPR
coinmill.com
500 111.85
1000 223.70
2000 447.40
5000 1118.50
10,000 2236.95
20,000 4473.95
50,000 11,184.80
100,000 22,369.65
200,000 44,739.30
500,000 111,848.20
1,000,000 223,696.40
2,000,000 447,392.80
5,000,000 1,118,482.05
10,000,000 2,236,964.10
20,000,000 4,473,928.15
50,000,000 11,184,820.40
100,000,000 22,369,640.80
XOF tỷ lệ
29 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ