Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nepal Rupee và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nepal Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Nepal Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Nepal là tiền tệ Nepal (NP, Nợ xấu). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu NPR có thể được viết NRs. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Rupee Nepal được chia thành 100 paise. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Rupee Nepal cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NPR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


NPR XOF
coinmill.com
100.00 460
200.00 920
500.00 2301
1000.00 4602
2000.00 9205
5000.00 23,012
10,000.00 46,024
20,000.00 92,048
50,000.00 230,120
100,000.00 460,241
200,000.00 920,481
500,000.00 2,301,203
1,000,000.00 4,602,406
2,000,000.00 9,204,813
5,000,000.00 23,012,032
10,000,000.00 46,024,063
20,000,000.00 92,048,127
NPR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XOF NPR
coinmill.com
500 108.65
1000 217.30
2000 434.55
5000 1086.40
10,000 2172.80
20,000 4345.55
50,000 10,863.90
100,000 21,727.75
200,000 43,455.55
500,000 108,638.80
1,000,000 217,277.65
2,000,000 434,555.30
5,000,000 1,086,388.20
10,000,000 2,172,776.45
20,000,000 4,345,552.85
50,000,000 10,863,882.15
100,000,000 21,727,764.30
XOF tỷ lệ
23 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ