Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nepal Rupee và Ounce Palladium được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nepal Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Palladium trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Palladium hoặc Nepal Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Nepal là tiền tệ Nepal (NP, Nợ xấu). Ký hiệu NPR có thể được viết NRs. Ký hiệu XPD có thể được viết Pd Oz. Rupee Nepal được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái Rupee Nepal cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ounce Palladium cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi NPR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPD có 5 chữ số có nghĩa.


NPR XPD
coinmill.com
100.00 0.001
200.00 0.002
500.00 0.004
1000.00 0.008
2000.00 0.016
5000.00 0.041
10,000.00 0.081
20,000.00 0.163
50,000.00 0.407
100,000.00 0.814
200,000.00 1.628
500,000.00 4.071
1,000,000.00 8.142
2,000,000.00 16.283
5,000,000.00 40.709
10,000,000.00 81.417
20,000,000.00 162.835
NPR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XPD NPR
coinmill.com
0.001 122.80
0.002 245.65
0.005 614.10
0.010 1228.25
0.020 2456.50
0.050 6141.20
0.100 12,282.40
0.200 24,564.75
0.500 61,411.90
1.000 122,823.85
2.000 245,647.65
5.000 614,119.20
10.000 1,228,238.35
20.000 2,456,476.70
50.000 6,141,191.75
100.000 12,282,383.50
200.000 24,564,767.00
XPD tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ