Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nepal Rupee và Franc Thái Bình Dương thuộc Pháp được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nepal Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Franc Thái Bình Dương thuộc Pháp trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Francs Pháp Thái Bình Dương hoặc Nepal Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Nepal là tiền tệ Nepal (NP, Nợ xấu). Thái Bình Dương Franc Pháp là tiền tệ Polynesia thuộc Pháp (PF, PYF, Tahiti). Thái Bình Dương Franc Pháp còn được gọi là CFP franc, và Comptoirs Francais du Pacifique Franc. Ký hiệu NPR có thể được viết NRs. Ký hiệu XPF có thể được viết CFPF. Rupee Nepal được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái Rupee Nepal cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Thái Bình Dương Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NPR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPF có 6 chữ số có nghĩa.


NPR XPF
coinmill.com
100.00 80
200.00 160
500.00 400
1000.00 799
2000.00 1599
5000.00 3996
10,000.00 7993
20,000.00 15,985
50,000.00 39,963
100,000.00 79,926
200,000.00 159,852
500,000.00 399,630
1,000,000.00 799,259
2,000,000.00 1,598,518
5,000,000.00 3,996,295
10,000,000.00 7,992,591
20,000,000.00 15,985,182
NPR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XPF NPR
coinmill.com
100 125.10
200 250.25
500 625.60
1000 1251.15
2000 2502.30
5000 6255.80
10,000 12,511.60
20,000 25,023.15
50,000 62,557.95
100,000 125,115.85
200,000 250,231.75
500,000 625,579.35
1,000,000 1,251,158.75
2,000,000 2,502,317.50
5,000,000 6,255,793.75
10,000,000 12,511,587.50
20,000,000 25,023,174.95
XPF tỷ lệ
15 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ