Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nepal Rupee và Franc Thái Bình Dương thuộc Pháp được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nepal Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Franc Thái Bình Dương thuộc Pháp trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Francs Pháp Thái Bình Dương hoặc Nepal Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Nepal là tiền tệ Nepal (NP, Nợ xấu). Thái Bình Dương Franc Pháp là tiền tệ Polynesia thuộc Pháp (PF, PYF, Tahiti). Thái Bình Dương Franc Pháp còn được gọi là CFP franc, và Comptoirs Francais du Pacifique Franc. Ký hiệu NPR có thể được viết NRs. Ký hiệu XPF có thể được viết CFPF. Rupee Nepal được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái Rupee Nepal cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Thái Bình Dương Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NPR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPF có 6 chữ số có nghĩa.


NPR XPF
coinmill.com
100.00 83
200.00 166
500.00 416
1000.00 832
2000.00 1664
5000.00 4160
10,000.00 8320
20,000.00 16,641
50,000.00 41,602
100,000.00 83,204
200,000.00 166,408
500,000.00 416,021
1,000,000.00 832,042
2,000,000.00 1,664,083
5,000,000.00 4,160,209
10,000,000.00 8,320,417
20,000,000.00 16,640,835
NPR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XPF NPR
coinmill.com
100 120.20
200 240.35
500 600.95
1000 1201.85
2000 2403.75
5000 6009.30
10,000 12,018.65
20,000 24,037.25
50,000 60,093.15
100,000 120,186.30
200,000 240,372.55
500,000 600,931.40
1,000,000 1,201,862.80
2,000,000 2,403,725.55
5,000,000 6,009,313.90
10,000,000 12,018,627.75
20,000,000 24,037,255.50
XPF tỷ lệ
27 tháng Ba 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ