Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nepal Rupee và Franc Thái Bình Dương thuộc Pháp được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nepal Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Franc Thái Bình Dương thuộc Pháp trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Francs Pháp Thái Bình Dương hoặc Nepal Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Nepal là tiền tệ Nepal (NP, Nợ xấu). Thái Bình Dương Franc Pháp là tiền tệ Polynesia thuộc Pháp (PF, PYF, Tahiti). Thái Bình Dương Franc Pháp còn được gọi là CFP franc, và Comptoirs Francais du Pacifique Franc. Ký hiệu NPR có thể được viết NRs. Ký hiệu XPF có thể được viết CFPF. Rupee Nepal được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái Rupee Nepal cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Thái Bình Dương Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NPR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPF có 6 chữ số có nghĩa.


NPR XPF
coinmill.com
100.00 81
200.00 163
500.00 407
1000.00 813
2000.00 1626
5000.00 4066
10,000.00 8132
20,000.00 16,265
50,000.00 40,662
100,000.00 81,325
200,000.00 162,649
500,000.00 406,623
1,000,000.00 813,247
2,000,000.00 1,626,493
5,000,000.00 4,066,233
10,000,000.00 8,132,466
20,000,000.00 16,264,931
NPR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XPF NPR
coinmill.com
100 122.95
200 245.95
500 614.80
1000 1229.65
2000 2459.30
5000 6148.20
10,000 12,296.40
20,000 24,592.80
50,000 61,481.95
100,000 122,963.95
200,000 245,927.90
500,000 614,819.70
1,000,000 1,229,639.40
2,000,000 2,459,278.75
5,000,000 6,148,196.90
10,000,000 12,296,393.85
20,000,000 24,592,787.65
XPF tỷ lệ
29 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ