Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nepal Rupee và Ounce Platinum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nepal Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Platinum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Platinum hoặc Nepal Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Nepal là tiền tệ Nepal (NP, Nợ xấu). Ký hiệu NPR có thể được viết NRs. Ký hiệu XPT có thể được viết Pt Oz. Rupee Nepal được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái Rupee Nepal cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ounce Platinum cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi NPR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPT có 5 chữ số có nghĩa.


NPR XPT
coinmill.com
100.00 0.001
200.00 0.002
500.00 0.004
1000.00 0.008
2000.00 0.017
5000.00 0.041
10,000.00 0.083
20,000.00 0.165
50,000.00 0.413
100,000.00 0.826
200,000.00 1.651
500,000.00 4.129
1,000,000.00 8.257
2,000,000.00 16.514
5,000,000.00 41.286
10,000,000.00 82.572
20,000,000.00 165.144
NPR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XPT NPR
coinmill.com
0.001 121.10
0.002 242.20
0.005 605.55
0.010 1211.05
0.020 2422.15
0.050 6055.35
0.100 12,110.70
0.200 24,221.35
0.500 60,553.40
1.000 121,106.80
2.000 242,213.55
5.000 605,533.90
10.000 1,211,067.80
20.000 2,422,135.60
50.000 6,055,339.00
100.000 12,110,678.05
200.000 24,221,356.10
XPT tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ