Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nepal Rupee và Counterparty được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nepal Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Counterparty trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Counterpartys hoặc Nepal Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Nepal là tiền tệ Nepal (NP, Nợ xấu). The Counterparty là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NPR có thể được viết NRs. Ký hiệu ZCP có thể được viết ZCP. Rupee Nepal được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái Rupee Nepal cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Counterparty cập nhật lần cuối vào ngày 28 tháng Hai 2022 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi NPR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZCP có 15 chữ số có nghĩa.


NPR ZCP
coinmill.com
100.00 0.0536
200.00 0.1072
500.00 0.2680
1000.00 0.5361
2000.00 1.0722
5000.00 2.6804
10,000.00 5.3608
20,000.00 10.7215
50,000.00 26.8038
100,000.00 53.6076
200,000.00 107.2153
500,000.00 268.0382
1,000,000.00 536.0764
2,000,000.00 1072.1528
5,000,000.00 2680.3821
10,000,000.00 5360.7641
20,000,000.00 10,721.5283
NPR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ZCP NPR
coinmill.com
0.0500 93.25
0.1000 186.55
0.2000 373.10
0.5000 932.70
1.0000 1865.40
2.0000 3730.80
5.0000 9327.05
10.0000 18,654.05
20.0000 37,308.10
50.0000 93,270.30
100.0000 186,540.55
200.0000 373,081.15
500.0000 932,702.85
1000.0000 1,865,405.70
2000.0000 3,730,811.40
5000.0000 9,327,028.55
10,000.0000 18,654,057.10
ZCP tỷ lệ
28 tháng Hai 2022

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ