Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Novacoin và Đô la New Zealand được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 Tháng Một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Novacoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la New Zealand trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zealand đô la hoặc Novacoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Novacoin là tiền tệ không có nước. Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). Ký hiệu NVC có thể được viết NVC. Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái the Novacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 27 Tháng Một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NVC có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa.


NVC NZD
coinmill.com
2.00000 1.00
5.00000 2.50
10.00000 5.00
20.00000 10.10
50.00000 25.20
100.00000 50.40
200.00000 100.90
500.00000 252.10
1000.00000 504.30
2000.00000 1008.50
5000.00000 2521.30
10,000.00000 5042.60
20,000.00000 10,085.10
50,000.00000 25,212.90
100,000.00000 50,425.70
200,000.00000 100,851.40
500,000.00000 252,128.50
NVC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
NZD NVC
coinmill.com
1.00 1.98312
2.00 3.96623
5.00 9.91558
10.00 19.83116
20.00 39.66231
50.00 99.15578
100.00 198.31156
200.00 396.62313
500.00 991.55781
1000.00 1983.11563
2000.00 3966.23126
5000.00 9915.57814
10,000.00 19,831.15628
20,000.00 39,662.31257
50,000.00 99,155.78142
100,000.00 198,311.56285
200,000.00 396,623.12569
NZD tỷ lệ
27 Tháng Một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ