Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Novacoin và Đô la New Zealand được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Novacoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la New Zealand trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zealand đô la hoặc Novacoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Novacoin là tiền tệ không có nước. Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). Ký hiệu NVC có thể được viết NVC. Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái the Novacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NVC có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa.


NVC NZD
coinmill.com
2.00000 1.00
5.00000 2.50
10.00000 5.00
20.00000 9.90
50.00000 24.80
100.00000 49.60
200.00000 99.20
500.00000 248.00
1000.00000 496.00
2000.00000 992.10
5000.00000 2480.20
10,000.00000 4960.40
20,000.00000 9920.90
50,000.00000 24,802.10
100,000.00000 49,604.30
200,000.00000 99,208.50
500,000.00000 248,021.30
NVC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
NZD NVC
coinmill.com
1.00 2.01596
2.00 4.03191
5.00 10.07978
10.00 20.15956
20.00 40.31912
50.00 100.79779
100.00 201.59558
200.00 403.19117
500.00 1007.97791
1000.00 2015.95583
2000.00 4031.91166
5000.00 10,079.77914
10,000.00 20,159.55828
20,000.00 40,319.11657
50,000.00 100,797.79142
100,000.00 201,595.58283
200,000.00 403,191.16567
NZD tỷ lệ
7 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ