Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Novacoin và Đô la New Zealand được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Novacoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la New Zealand trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zealand đô la hoặc Novacoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Novacoin là tiền tệ không có nước. Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). Ký hiệu NVC có thể được viết NVC. Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái the Novacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NVC có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa.


NVC NZD
coinmill.com
2.00000 1.00
5.00000 2.60
10.00000 5.20
20.00000 10.30
50.00000 25.80
100.00000 51.70
200.00000 103.40
500.00000 258.40
1000.00000 516.80
2000.00000 1033.60
5000.00000 2583.90
10,000.00000 5167.80
20,000.00000 10,335.60
50,000.00000 25,839.00
100,000.00000 51,678.00
200,000.00000 103,356.10
500,000.00000 258,390.20
NVC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
NZD NVC
coinmill.com
1.00 1.93506
2.00 3.87012
5.00 9.67529
10.00 19.35058
20.00 38.70115
50.00 96.75288
100.00 193.50576
200.00 387.01152
500.00 967.52879
1000.00 1935.05758
2000.00 3870.11516
5000.00 9675.28790
10,000.00 19,350.57580
20,000.00 38,701.15160
50,000.00 96,752.87899
100,000.00 193,505.75798
200,000.00 387,011.51596
NZD tỷ lệ
18 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ