Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Novacoin và Đô la New Zealand được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Novacoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la New Zealand trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zealand đô la hoặc Novacoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Novacoin là tiền tệ không có nước. Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). Ký hiệu NVC có thể được viết NVC. Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái the Novacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NVC có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa.


NVC NZD
coinmill.com
2.00000 1.00
5.00000 2.50
10.00000 5.00
20.00000 10.10
50.00000 25.20
100.00000 50.50
200.00000 100.90
500.00000 252.30
1000.00000 504.60
2000.00000 1009.30
5000.00000 2523.20
10,000.00000 5046.40
20,000.00000 10,092.70
50,000.00000 25,231.90
100,000.00000 50,463.70
200,000.00000 100,927.50
500,000.00000 252,318.70
NVC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
NZD NVC
coinmill.com
1.00 1.98162
2.00 3.96324
5.00 9.90810
10.00 19.81621
20.00 39.63242
50.00 99.08104
100.00 198.16208
200.00 396.32416
500.00 990.81041
1000.00 1981.62081
2000.00 3963.24163
5000.00 9908.10407
10,000.00 19,816.20814
20,000.00 39,632.41628
50,000.00 99,081.04071
100,000.00 198,162.08142
200,000.00 396,324.16285
NZD tỷ lệ
15 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ