Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Novacoin và Đô la New Zealand được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Novacoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la New Zealand trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zealand đô la hoặc Novacoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Novacoin là tiền tệ không có nước. Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). Ký hiệu NVC có thể được viết NVC. Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái the Novacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NVC có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa.


NVC NZD
coinmill.com
2.00000 1.00
5.00000 2.50
10.00000 5.00
20.00000 10.00
50.00000 25.00
100.00000 49.90
200.00000 99.90
500.00000 249.70
1000.00000 499.30
2000.00000 998.70
5000.00000 2496.70
10,000.00000 4993.30
20,000.00000 9986.70
50,000.00000 24,966.70
100,000.00000 49,933.40
200,000.00000 99,866.80
500,000.00000 249,667.10
NVC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
NZD NVC
coinmill.com
1.00 2.00267
2.00 4.00533
5.00 10.01334
10.00 20.02667
20.00 40.05334
50.00 100.13335
100.00 200.26671
200.00 400.53341
500.00 1001.33353
1000.00 2002.66707
2000.00 4005.33413
5000.00 10,013.33534
10,000.00 20,026.67067
20,000.00 40,053.34134
50,000.00 100,133.35335
100,000.00 200,266.70671
200,000.00 400,533.41341
NZD tỷ lệ
7 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ