Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Novacoin và Đô la New Zealand được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Novacoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la New Zealand trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zealand đô la hoặc Novacoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Novacoin là tiền tệ không có nước. Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). Ký hiệu NVC có thể được viết NVC. Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái the Novacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NVC có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa.


NVC NZD
coinmill.com
2.00000 1.00
5.00000 2.50
10.00000 5.10
20.00000 10.20
50.00000 25.40
100.00000 50.90
200.00000 101.70
500.00000 254.30
1000.00000 508.70
2000.00000 1017.40
5000.00000 2543.50
10,000.00000 5087.00
20,000.00000 10,173.90
50,000.00000 25,434.80
100,000.00000 50,869.60
200,000.00000 101,739.30
500,000.00000 254,348.20
NVC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
NZD NVC
coinmill.com
1.00 1.96581
2.00 3.93162
5.00 9.82904
10.00 19.65809
20.00 39.31617
50.00 98.29043
100.00 196.58087
200.00 393.16174
500.00 982.90435
1000.00 1965.80870
2000.00 3931.61739
5000.00 9829.04348
10,000.00 19,658.08697
20,000.00 39,316.17394
50,000.00 98,290.43484
100,000.00 196,580.86968
200,000.00 393,161.73937
NZD tỷ lệ
17 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ