Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Novacoin và Đô la New Zealand được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Novacoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la New Zealand trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zealand đô la hoặc Novacoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Novacoin là tiền tệ không có nước. Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). Ký hiệu NVC có thể được viết NVC. Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái the Novacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NVC có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa.


NVC NZD
coinmill.com
2.00000 1.00
5.00000 2.60
10.00000 5.20
20.00000 10.40
50.00000 25.90
100.00000 51.90
200.00000 103.80
500.00000 259.40
1000.00000 518.80
2000.00000 1037.70
5000.00000 2594.20
10,000.00000 5188.40
20,000.00000 10,376.90
50,000.00000 25,942.20
100,000.00000 51,884.50
200,000.00000 103,768.90
500,000.00000 259,422.30
NVC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
NZD NVC
coinmill.com
1.00 1.92736
2.00 3.85472
5.00 9.63680
10.00 19.27360
20.00 38.54719
50.00 96.36798
100.00 192.73595
200.00 385.47190
500.00 963.67976
1000.00 1927.35952
2000.00 3854.71903
5000.00 9636.79758
10,000.00 19,273.59515
20,000.00 38,547.19030
50,000.00 96,367.97576
100,000.00 192,735.95151
200,000.00 385,471.90303
NZD tỷ lệ
2 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ