Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Novacoin và Peso Philippine được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Novacoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peso Philippine trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Philippine Pesos hoặc Novacoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Novacoin là tiền tệ không có nước. Peso Philippines là tiền tệ Việt Nam (PH, PHL). Ký hiệu NVC có thể được viết NVC. Ký hiệu PHP có thể được viết P. Peso Philippines được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái the Novacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Peso Philippines cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NVC có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PHP có 6 chữ số có nghĩa.


NVC PHP
coinmill.com
2.00000 32.93
5.00000 82.32
10.00000 164.63
20.00000 329.27
50.00000 823.17
100.00000 1646.33
200.00000 3292.66
500.00000 8231.66
1000.00000 16,463.31
2000.00000 32,926.63
5000.00000 82,316.57
10,000.00000 164,633.14
20,000.00000 329,266.27
50,000.00000 823,165.69
100,000.00000 1,646,331.37
200,000.00000 3,292,662.75
500,000.00000 8,231,656.86
NVC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
PHP NVC
coinmill.com
50.00 3.03706
100.00 6.07411
200.00 12.14822
500.00 30.37056
1000.00 60.74111
2000.00 121.48223
5000.00 303.70557
10,000.00 607.41113
20,000.00 1214.82226
50,000.00 3037.05565
100,000.00 6074.11130
200,000.00 12,148.22261
500,000.00 30,370.55651
1,000,000.00 60,741.11303
2,000,000.00 121,482.22606
5,000,000.00 303,705.56515
10,000,000.00 607,411.13029
PHP tỷ lệ
15 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ