Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Novacoin và Zloty Ba Lan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Novacoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Zloty Ba Lan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ba Lan Zlotych hoặc Novacoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Novacoin là tiền tệ không có nước. Zloty của Ba Lan là tiền tệ Ba Lan (PL, POL). Zloty của Ba Lan còn được gọi là Zlotys. Ký hiệu NVC có thể được viết NVC. Ký hiệu PLN có thể được viết zl. Zloty của Ba Lan được chia thành 100 groszy. Tỷ giá hối đoái the Novacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái zloty của Ba Lan cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NVC có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PLN có 6 chữ số có nghĩa.


NVC PLN
coinmill.com
2.00000 2.17
5.00000 5.43
10.00000 10.86
20.00000 21.72
50.00000 54.30
100.00000 108.60
200.00000 217.21
500.00000 543.02
1000.00000 1086.05
2000.00000 2172.10
5000.00000 5430.24
10,000.00000 10,860.49
20,000.00000 21,720.97
50,000.00000 54,302.44
100,000.00000 108,604.87
200,000.00000 217,209.75
500,000.00000 543,024.37
NVC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
PLN NVC
coinmill.com
2.00 1.84154
5.00 4.60384
10.00 9.20769
20.00 18.41538
50.00 46.03845
100.00 92.07690
200.00 184.15380
500.00 460.38449
1000.00 920.76899
2000.00 1841.53798
5000.00 4603.84495
10,000.00 9207.68990
20,000.00 18,415.37979
50,000.00 46,038.44949
100,000.00 92,076.89897
200,000.00 184,153.79794
500,000.00 460,384.49485
PLN tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ