Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Novacoin và Zloty Ba Lan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 20 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Novacoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Zloty Ba Lan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ba Lan Zlotych hoặc Novacoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Novacoin là tiền tệ không có nước. Zloty của Ba Lan là tiền tệ Ba Lan (PL, POL). Zloty của Ba Lan còn được gọi là Zlotys. Ký hiệu NVC có thể được viết NVC. Ký hiệu PLN có thể được viết zl. Zloty của Ba Lan được chia thành 100 groszy. Tỷ giá hối đoái the Novacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái zloty của Ba Lan cập nhật lần cuối vào ngày 20 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NVC có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PLN có 6 chữ số có nghĩa.


NVC PLN
coinmill.com
2.00000 2.18
5.00000 5.44
10.00000 10.88
20.00000 21.76
50.00000 54.41
100.00000 108.81
200.00000 217.62
500.00000 544.05
1000.00000 1088.11
2000.00000 2176.21
5000.00000 5440.53
10,000.00000 10,881.07
20,000.00000 21,762.14
50,000.00000 54,405.35
100,000.00000 108,810.69
200,000.00000 217,621.39
500,000.00000 544,053.46
NVC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
PLN NVC
coinmill.com
2.00 1.83805
5.00 4.59514
10.00 9.19027
20.00 18.38055
50.00 45.95137
100.00 91.90273
200.00 183.80547
500.00 459.51366
1000.00 919.02733
2000.00 1838.05465
5000.00 4595.13663
10,000.00 9190.27325
20,000.00 18,380.54651
50,000.00 45,951.36627
100,000.00 91,902.73254
200,000.00 183,805.46509
500,000.00 459,513.66272
PLN tỷ lệ
20 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ