Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Novacoin và Zloty Ba Lan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Novacoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Zloty Ba Lan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ba Lan Zlotych hoặc Novacoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Novacoin là tiền tệ không có nước. Zloty của Ba Lan là tiền tệ Ba Lan (PL, POL). Zloty của Ba Lan còn được gọi là Zlotys. Ký hiệu NVC có thể được viết NVC. Ký hiệu PLN có thể được viết zl. Zloty của Ba Lan được chia thành 100 groszy. Tỷ giá hối đoái the Novacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái zloty của Ba Lan cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NVC có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PLN có 6 chữ số có nghĩa.


NVC PLN
coinmill.com
2.00000 2.15
5.00000 5.37
10.00000 10.74
20.00000 21.48
50.00000 53.69
100.00000 107.38
200.00000 214.77
500.00000 536.91
1000.00000 1073.83
2000.00000 2147.66
5000.00000 5369.15
10,000.00000 10,738.30
20,000.00000 21,476.59
50,000.00000 53,691.48
100,000.00000 107,382.97
200,000.00000 214,765.93
500,000.00000 536,914.83
NVC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
PLN NVC
coinmill.com
2.00 1.86249
5.00 4.65623
10.00 9.31246
20.00 18.62493
50.00 46.56232
100.00 93.12464
200.00 186.24928
500.00 465.62320
1000.00 931.24640
2000.00 1862.49281
5000.00 4656.23202
10,000.00 9312.46403
20,000.00 18,624.92806
50,000.00 46,562.32016
100,000.00 93,124.64031
200,000.00 186,249.28063
500,000.00 465,623.20157
PLN tỷ lệ
18 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ