Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Novacoin và Zloty Ba Lan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Novacoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Zloty Ba Lan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ba Lan Zlotych hoặc Novacoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Novacoin là tiền tệ không có nước. Zloty của Ba Lan là tiền tệ Ba Lan (PL, POL). Zloty của Ba Lan còn được gọi là Zlotys. Ký hiệu NVC có thể được viết NVC. Ký hiệu PLN có thể được viết zl. Zloty của Ba Lan được chia thành 100 groszy. Tỷ giá hối đoái the Novacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái zloty của Ba Lan cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NVC có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PLN có 6 chữ số có nghĩa.


NVC PLN
coinmill.com
2.00000 2.20
5.00000 5.49
10.00000 10.98
20.00000 21.96
50.00000 54.90
100.00000 109.80
200.00000 219.60
500.00000 549.00
1000.00000 1098.00
2000.00000 2196.00
5000.00000 5489.99
10,000.00000 10,979.98
20,000.00000 21,959.95
50,000.00000 54,899.89
100,000.00000 109,799.77
200,000.00000 219,599.54
500,000.00000 548,998.86
NVC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
PLN NVC
coinmill.com
2.00 1.82150
5.00 4.55374
10.00 9.10749
20.00 18.21497
50.00 45.53744
100.00 91.07487
200.00 182.14974
500.00 455.37435
1000.00 910.74871
2000.00 1821.49741
5000.00 4553.74353
10,000.00 9107.48706
20,000.00 18,214.97412
50,000.00 45,537.43530
100,000.00 91,074.87060
200,000.00 182,149.74120
500,000.00 455,374.35300
PLN tỷ lệ
25 tháng Tám 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ