Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Novacoin và Rúp Nga được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Sáu 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Novacoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rúp Nga trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rúp Nga hoặc Novacoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Novacoin là tiền tệ không có nước. Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Ruble Nga còn được gọi là Rúp Nga. Ký hiệu NVC có thể được viết NVC. Ký hiệu RUB có thể được viết R. Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái the Novacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NVC có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RUB có 6 chữ số có nghĩa.


NVC RUB
coinmill.com
2.00000 47.21
5.00000 118.02
10.00000 236.03
20.00000 472.07
50.00000 1180.17
100.00000 2360.34
200.00000 4720.69
500.00000 11,801.72
1000.00000 23,603.45
2000.00000 47,206.90
5000.00000 118,017.24
10,000.00000 236,034.48
20,000.00000 472,068.95
50,000.00000 1,180,172.38
100,000.00000 2,360,344.77
200,000.00000 4,720,689.54
500,000.00000 11,801,723.85
NVC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
RUB NVC
coinmill.com
50.00 2.11833
100.00 4.23667
200.00 8.47334
500.00 21.18335
1000.00 42.36669
2000.00 84.73338
5000.00 211.83346
10,000.00 423.66692
20,000.00 847.33384
50,000.00 2118.33460
100,000.00 4236.66921
200,000.00 8473.33841
500,000.00 21,183.34603
1,000,000.00 42,366.69206
2,000,000.00 84,733.38412
5,000,000.00 211,833.46029
10,000,000.00 423,666.92059
RUB tỷ lệ
29 tháng Sáu 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ