Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Novacoin và Rian Ả-Rập-Xê-Út được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Novacoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rian Ả-Rập-Xê-Út trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saudi Arabian Riyals hoặc Novacoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Novacoin là tiền tệ không có nước. Rian Ả Rập Saudi là tiền tệ Ả-rập Xê-út (SA, SAU). Rian Ả Rập Saudi còn được gọi là Saudi Arabian Rial. Ký hiệu NVC có thể được viết NVC. Ký hiệu SAR có thể được viết SRls. Rian Ả Rập Saudi được chia thành 100 halalat. Tỷ giá hối đoái the Novacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NVC có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa.


NVC SAR
coinmill.com
2.00000 2
5.00000 6
10.00000 11
20.00000 23
50.00000 56
100.00000 113
200.00000 226
500.00000 564
1000.00000 1128
2000.00000 2257
5000.00000 5642
10,000.00000 11,285
20,000.00000 22,570
50,000.00000 56,424
100,000.00000 112,848
200,000.00000 225,695
500,000.00000 564,238
NVC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
SAR NVC
coinmill.com
2 1.77230
5 4.43075
10 8.86151
20 17.72301
50 44.30753
100 88.61506
200 177.23011
500 443.07528
1000 886.15056
2000 1772.30111
5000 4430.75278
10,000 8861.50555
20,000 17,723.01110
50,000 44,307.52776
100,000 88,615.05552
200,000 177,230.11103
500,000 443,075.27758
SAR tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ