Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Novacoin và Rian Ả-Rập-Xê-Út được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Novacoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rian Ả-Rập-Xê-Út trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saudi Arabian Riyals hoặc Novacoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Novacoin là tiền tệ không có nước. Rian Ả Rập Saudi là tiền tệ Ả-rập Xê-út (SA, SAU). Rian Ả Rập Saudi còn được gọi là Saudi Arabian Rial. Ký hiệu NVC có thể được viết NVC. Ký hiệu SAR có thể được viết SRls. Rian Ả Rập Saudi được chia thành 100 halalat. Tỷ giá hối đoái the Novacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NVC có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa.


NVC SAR
coinmill.com
2.00000 2
5.00000 6
10.00000 11
20.00000 22
50.00000 56
100.00000 112
200.00000 224
500.00000 561
1000.00000 1121
2000.00000 2243
5000.00000 5607
10,000.00000 11,214
20,000.00000 22,428
50,000.00000 56,069
100,000.00000 112,138
200,000.00000 224,277
500,000.00000 560,692
NVC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
SAR NVC
coinmill.com
2 1.78351
5 4.45877
10 8.91755
20 17.83510
50 44.58775
100 89.17550
200 178.35099
500 445.87748
1000 891.75497
2000 1783.50993
5000 4458.77483
10,000 8917.54966
20,000 17,835.09931
50,000 44,587.74828
100,000 89,175.49657
200,000 178,350.99313
500,000 445,877.48284
SAR tỷ lệ
17 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ