Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Novacoin và Rian Ả-Rập-Xê-Út được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Novacoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rian Ả-Rập-Xê-Út trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saudi Arabian Riyals hoặc Novacoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Novacoin là tiền tệ không có nước. Rian Ả Rập Saudi là tiền tệ Ả-rập Xê-út (SA, SAU). Rian Ả Rập Saudi còn được gọi là Saudi Arabian Rial. Ký hiệu NVC có thể được viết NVC. Ký hiệu SAR có thể được viết SRls. Rian Ả Rập Saudi được chia thành 100 halalat. Tỷ giá hối đoái the Novacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NVC có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa.


NVC SAR
coinmill.com
2.00000 2
5.00000 6
10.00000 11
20.00000 23
50.00000 56
100.00000 113
200.00000 226
500.00000 565
1000.00000 1130
2000.00000 2259
5000.00000 5648
10,000.00000 11,297
20,000.00000 22,594
50,000.00000 56,484
100,000.00000 112,969
200,000.00000 225,938
500,000.00000 564,844
NVC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
SAR NVC
coinmill.com
2 1.77040
5 4.42600
10 8.85200
20 17.70399
50 44.25999
100 88.51997
200 177.03995
500 442.59986
1000 885.19973
2000 1770.39945
5000 4425.99863
10,000 8851.99725
20,000 17,703.99451
50,000 44,259.98627
100,000 88,519.97253
200,000 177,039.94507
500,000 442,599.86266
SAR tỷ lệ
17 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ