Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Novacoin và Rian Ả-Rập-Xê-Út được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Novacoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rian Ả-Rập-Xê-Út trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saudi Arabian Riyals hoặc Novacoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Novacoin là tiền tệ không có nước. Rian Ả Rập Saudi là tiền tệ Ả-rập Xê-út (SA, SAU). Rian Ả Rập Saudi còn được gọi là Saudi Arabian Rial. Ký hiệu NVC có thể được viết NVC. Ký hiệu SAR có thể được viết SRls. Rian Ả Rập Saudi được chia thành 100 halalat. Tỷ giá hối đoái the Novacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NVC có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa.


NVC SAR
coinmill.com
2.00000 2
5.00000 5
10.00000 11
20.00000 22
50.00000 54
100.00000 108
200.00000 216
500.00000 541
1000.00000 1081
2000.00000 2162
5000.00000 5406
10,000.00000 10,812
20,000.00000 21,623
50,000.00000 54,058
100,000.00000 108,117
200,000.00000 216,234
500,000.00000 540,585
NVC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
SAR NVC
coinmill.com
2 1.84985
5 4.62462
10 9.24924
20 18.49849
50 46.24621
100 92.49243
200 184.98486
500 462.46215
1000 924.92430
2000 1849.84860
5000 4624.62149
10,000 9249.24299
20,000 18,498.48598
50,000 46,246.21495
100,000 92,492.42990
200,000 184,984.85979
500,000 462,462.14948
SAR tỷ lệ
24 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ