Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Novacoin và Sudan Pound được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Novacoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Sudan Pound trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sudan Pounds hoặc Novacoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Novacoin là tiền tệ không có nước. Đồng Bảng Anh Sudan là tiền tệ Sudan (SD, SDN). Ký hiệu NVC có thể được viết NVC. Đồng Bảng Anh Sudan được chia thành 100 qirush. Tỷ giá hối đoái the Novacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái đồng Bảng Anh Sudan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi NVC có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SDG có 5 chữ số có nghĩa.


NVC SDG
coinmill.com
2.00000 348.50
5.00000 871.26
10.00000 1742.52
20.00000 3485.05
50.00000 8712.61
100.00000 17,425.23
200.00000 34,850.45
500.00000 87,126.13
1000.00000 174,252.26
2000.00000 348,504.51
5000.00000 871,261.28
10,000.00000 1,742,522.55
20,000.00000 3,485,045.10
50,000.00000 8,712,612.76
100,000.00000 17,425,225.52
200,000.00000 34,850,451.04
500,000.00000 87,126,127.59
NVC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
SDG NVC
coinmill.com
500.00 2.86940
1000.00 5.73881
2000.00 11.47761
5000.00 28.69403
10,000.00 57.38807
20,000.00 114.77613
50,000.00 286.94033
100,000.00 573.88066
200,000.00 1147.76133
500,000.00 2869.40332
1,000,000.00 5738.80665
2,000,000.00 11,477.61329
5,000,000.00 28,694.03323
10,000,000.00 57,388.06645
20,000,000.00 114,776.13290
50,000,000.00 286,940.33225
100,000,000.00 573,880.66451
SDG tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ